#6 「Là」的用法

「là」常用來表示「名詞A 是 名詞B」,如「mình (我) là (是) học sinh 學生」中文為「我是學生」、「đây (這) là (是) của (的) ai (誰) ?」中文為「這是誰的?」

「là」也可以用來表示「...就...」,說明做了動作或滿足條件時就發生某事。

文法
主詞 + là + 名詞
...是...
主詞 + không phải là + 名詞
...不是...
主詞 + là + 名詞 + phải không?
...是...嗎?
...là...
...就...
例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
Đây
một
quyển
sách
tiếng Anh
.

這是一本英文書。

Đây
tàu hũ
mẹ
mua
,
ăn
rất
ngon
đó
!

這是媽媽買的豆花,很好吃喔!

問:
Em
học sinh
phải không
?
答(肯定):
Vâng
,
em
học sinh
.
答(否定):
Không
,
em
không phải
học sinh
.

問:你是學生嗎?

答(肯定):是,我是學生。

答(否定):不,我不是學生。

請留意「là (就)」放在「anh (我)」的前面(與中文不同)
Vừa
nhìn thấy
em
anh
đã
thích
em
rồi
.

一看到你我就已經喜歡上你了。

問:
Quả
cam
này
đã
thành ra
thế này
rồi
anh
vẫn
muốn
ăn
sao
?
答:
Không
chết
được
.

問:這顆橘子已經變成這樣了你還要吃嗎?

答:不死就好。

練習 - 排列順序
這不是我買的花。
không phải
/
đây
/
tôi
/
.
/
hoa
/
mua
/
點擊顯示答案

Đây không phải là hoa tôi mua.

你打開就知道了。
biết
/
/
mở ra
/
bạn
/
.
點擊顯示答案

Bạn mở ra là biết.

補充
1.
越式豆花除了薑汁外,還加入了椰奶,相當美味,價格也十分親民。