#7 「Không」的疑問句用法

此篇主要介紹「không」及「phải không」放在句尾時的用法。

當「không」放在句尾時,表示對某事的疑問。

而當「phải không」放在句尾時,表示說話者對某事已有一定的預期,只是希望對方確認。

關於答覆方式,除了下述文法所示,也可以用與問句相同的句型來答覆。

文法
結尾為「không」
...không?
...嗎?
(dạ / vâng / ừ) + 問句中所使用動詞
表示肯定答覆
không + (問句中所使用動詞)
表示否定答覆
結尾為「phải không」
...phải không?
...對嗎?
phải / dạ / vâng / ừ / đúng
表示肯定答覆
không (phải)
表示否定答覆
肯定答覆單字介紹
phải
無特別
dạ
對長輩或表示禮貌時使用(南部)
vâng
對長輩或表示禮貌時使用(北部)
較口語、可對平輩或晚輩使用、較不禮貌
đúng
無特別
例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
問:
Em
thích
ăn
hải sản
không
?
答(肯定1):
Vâng
,
thích
.
答(肯定2):
Vâng
,
em
thích
ăn
hải sản
.
答(否定1):
Không
.
答(否定2):
Không
,
em
không
thích
ăn
hải sản
.

問:你喜歡吃海鮮嗎?

答(肯定1):是,喜歡。

答(肯定2):是,我喜歡吃海鮮。

答(否定1):不。

答(否定2):不,我不喜歡吃海鮮。

問:
Anh
thích
xem
phim
,
phải không
?
答(肯定1):
.
答(肯定2):
,
anh
thích
xem
phim
.
答(否定1):
Không phải
.
答(否定2):
Không phải
,
anh
không
thích
xem
phim
.

問:你喜歡看電影,是嗎?

答(肯定1):嗯。

答(肯定2):嗯,我喜歡看電影。

答(否定1):不是。

答(否定2):不是,我不喜歡看電影。

練習 - 填入「không」或「phải không」
問:你想買汽車,是嗎?
答:不是,我不想買汽車。
問:
Chị
muốn
mua
ô tô
,
(?)
?
答:
Không phải
,
chị
(?)
muốn
mua
ô tô
.
點擊顯示答案

問:Chị muốn mua ô tô, phải không?

答:Không phải, chị không muốn mua ô tô.

補充
1.
「là」的疑問句通常不使用「không」作為結尾,而是使用「phải không」較為自然。「là」的用法請參考相關連結。
相關連結