例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
問:
Em
thích
ăn
hải sản
không
?
答(肯定1):
Vâng
,
thích
.
答(肯定2):
Vâng
,
em
thích
ăn
hải sản
.
答(否定1):
Không
.
答(否定2):
Không
,
em
không
thích
ăn
hải sản
.
問:你喜歡吃海鮮嗎?
答(肯定1):是,喜歡。
答(肯定2):是,我喜歡吃海鮮。
答(否定1):不。
答(否定2):不,我不喜歡吃海鮮。
問:
Anh
thích
xem
phim
,
phải không
?
答(肯定1):
Ừ
.
答(肯定2):
Ừ
,
anh
thích
xem
phim
.
答(否定1):
Không phải
.
答(否定2):
Không phải
,
anh
không
thích
xem
phim
.
問:你喜歡看電影,是嗎?
答(肯定1):嗯。
答(肯定2):嗯,我喜歡看電影。
答(否定1):不是。
答(否定2):不是,我不喜歡看電影。
練習 - 填入「không」或「phải không」
問:你想買汽車,是嗎?
答:不是,我不想買汽車。
答:不是,我不想買汽車。
問:
Chị
muốn
mua
ô tô
,
(?)
?
答:
Không phải
,
chị
(?)
muốn
mua
ô tô
.
點擊顯示答案
問:Chị muốn mua ô tô, phải không?
答:Không phải, chị không muốn mua ô tô.