例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
「(vẫn) còn + 名詞」
Tôi
vẫn còn
thời gian
,
có thể
chơi
điện thoại
thêm
một lát
.
我還有時間,可以再玩一會兒手機。
「(vẫn) còn + 動詞」
Tôi
còn
đang
làm
bài tập
,
đừng
tới
làm phiền
tôi
!
我還在寫作業,不要來煩我!
「(vẫn) còn + 形容詞」
Bạn
còn
trẻ
mà
,
vẫn còn
nhiều
cơ hội
lắm
!
你還年輕啊,還有很多機會!
「子句 + còn + 子句」
Tôi
là
học sinh
lớp
12
,
còn
anh
của
tôi
là
sinh viên
đại học
năm
nhất
.
我是高中三年級,而我哥哥是大學一年級。
「còn + 對方稱呼?」
A:
Em
muốn
đi
du lịch
ở
đâu
?
B:
Em
muốn
đi
Nhật
,
còn
anh
?
A:
Anh
muốn
đi
Hàn Quốc
.
A:你想去哪裡旅遊?
B:我想去日本,你呢?
A:我想去韓國。
練習 - 排列順序
你還有衛生紙嗎?
còn
/
em
/
không
/
?
/
giấy vệ sinh
點擊顯示答案
Em còn giấy vệ sinh không?
這道菜我很喜歡,那道菜我不喜歡。
này
/
tôi
/
món ăn
/
còn
/
tôi
/
thích
/
.
/
món ăn
/
rất
/
,
/
kia
/
thích
/
không
點擊顯示答案
Món ăn này tôi rất thích, còn món ăn kia tôi không thích.