#8 「Còn」的用法

「còn」 可以表示 「還」,當 「còn」 放在名詞前時表示 「還有」,放在動詞或形容詞前時表示 「還(狀態的延續)」。

「còn」也可以放在兩個子句之間,表示 「而」。

此外,「còn」 也可以在回答對方問題後,想反問對方時使用。

文法
(vẫn) còn + 名詞
還有...
(vẫn) còn + 動詞 / 形容詞
還...
子句 + còn + 子句
...而...
còn + 對方稱呼?
你呢?
例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
「(vẫn) còn + 名詞」
Tôi
vẫn còn
thời gian
,
có thể
chơi
điện thoại
thêm
một lát
.

我還有時間,可以再玩一會兒手機。

「(vẫn) còn + 動詞」
Tôi
còn
đang
làm
bài tập
,
đừng
tới
làm phiền
tôi
!

我還在寫作業,不要來煩我!

「(vẫn) còn + 形容詞」
Bạn
còn
trẻ
,
vẫn còn
nhiều
cơ hội
lắm
!

你還年輕啊,還有很多機會!

「子句 + còn + 子句」
Tôi
học sinh
lớp
12
,
còn
anh
của
tôi
sinh viên
đại học
năm
nhất
.

我是高中三年級,而我哥哥是大學一年級。

「còn + 對方稱呼?」
A:
Em
muốn
đi
du lịch
đâu
?
B:
Em
muốn
đi
Nhật
,
còn
anh
?
A:
Anh
muốn
đi
Hàn Quốc
.

A:你想去哪裡旅遊?

B:我想去日本,你呢?

A:我想去韓國。

練習 - 排列順序
你還有衛生紙嗎?
còn
/
em
/
không
/
?
/
giấy vệ sinh
點擊顯示答案

Em còn giấy vệ sinh không?

這道菜我很喜歡,那道菜我不喜歡。
này
/
tôi
/
món ăn
/
còn
/
tôi
/
thích
/
.
/
món ăn
/
rất
/
,
/
kia
/
thích
/
không
點擊顯示答案

Món ăn này tôi rất thích, còn món ăn kia tôi không thích.

補充
1.
「vẫn」有「還」、「持續」之意。
2.
「vân con」比「còn」更具強調性。