#9 數字、單位及唸法

越南語的數字單位與英文相同,在千以上的單位是「nghìn (千)、triểu (百萬)、tỉ (十億)」,最大單位為「tỉ (十億)」,更高的位數皆以如「trăm tỷ (百億)」、「nghìn tỷ (兆)」等方式來表示。

越南語在表示特定數字時,發音或用字會發生改變,請注意列表中的說明。

另外,越南語在千位數分隔符號及小數點的符號有兩種表示方法:

  • 千位數使用「, (逗點)」,此時的小數點符號會是「. (點)」。
  • 千位數使用「. (點)」,此時的小數點符號會是「, (逗點)」。
數字列表
0~10
Không
0
Một
1
Hai
2
Ba
3
Bốn
4
Năm
5
Sáu
6
Bảy
7
Tám
8
Chín
9
Mười
10
11~19
mười + 數字
20、30、40、~
數字 + mươi
21~99
數字 + mươi + 數字
21、31、41、~
một → mốt
Hai mươi mốt
21
Ba mươi mốt
31
Bốn mươi mốt
41
Năm mươi mốt
51
Sáu mươi mốt
61
Bảy mươi mốt
71
Tám mươi mốt
81
Chín mươi mốt
91
24、34、44、~
bốn → bốn /
Hai mươi bốn / Hai mươi
24
Ba mươi bốn / Ba mươi
34
Bốn mươi bốn / Bốn mươi
44
Năm mươi bốn / Năm mươi
54
Sáu mươi bốn / Sáu mươi
64
Bảy mươi bốn / Bảy mươi
74
Tám mươi bốn / Tám mươi
84
Chín mươi bốn / Chín mươi
94
15、25、35、~
năm → lăm
Mười lăm
15
Hai mươi lăm
25
Ba mươi lăm
35
Bốn mươi lăm
45
Năm mươi lăm
55
Sáu mươi lăm
65
Bảy mươi lăm
75
Tám mươi lăm
85
Chín mươi lăm
95
百 - 一般情況
數字 + trăm (百) + 數字
百 -「十位數為0、個位數不為0」
數字 + trăm (百) + linh / lẻ + 數字
相當於中文的「○百零○」,以下為範例
Một trăm linh năm / Một trăm lẻ năm
105
Hai trăm linh tám / Hai trăm lẻ tám
208
千、百萬、十億
數字 + nghìn (千) / triệu (百萬) / tỉ (十億)
用法與英文相同,如三十萬為「ba trăm nghìn (三百千)」
千位數以上、百為數為 0、個位數或十位數不為 0 時
... + không trăm + ...
以下為範例
Một nghìn không trăm hai mươi
1,020
Ba nghìn không trăm linh ba
3,003
Hai mươi nghìn không trăm mười lăm
20,015
Bốn triệu không trăm linh bốn
4,000,004
Một tỷ không trăm linh một
1,000,000,001
小數點 - 除了「.11 ~ .99」
數字 + phẩy (小數點) + 每個數字個位數唸法
以下為範例
Năm phẩy năm
5.5
Tám phẩy không hai
8.02
Mười phẩy một một một
10.111
Hai mươi phẩy hai không ba
20.203
小數點 -「.11 ~ .99」
數字 + phẩy (小數點) + 數字二位數唸法
以下為範例
Không phẩy bảy mươi lăm
0.75
Ba phẩy mười bốn
3.14
Chín phẩy hai mươi lăm
9.25
百分比(%)
數字 + phần trăm
以下為範例
Không phần trăm
0%
Hai mươi lăm phần trăm
25%
Năm mươi phần trăm
50%
Bảy mươi lăm phần trăm
75%
Một trăm phần trăm / Trăm phần trăm
100%
練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
練習 - 以越南語表示下列數字
1:
11
/
2:
25
/
3:
88
/
4:
90
/
5:
65%
點擊顯示答案

1: mười một

2: hai mươi lăm

3: tám mươi tám

4: chín mươi

5: sáu mươi lăm phần trăm

「,」為千位數分隔符號
1:
400
/
2:
1,580
/
3:
3000
/
4:
2,305,000
點擊顯示答案

1: bốn trăm

2: một nghìn năm trăm tám mươi

3: ba nghìn

4: hai triệu ba trăm linh năm nghìn

「,」為千位數分隔符號、「.」為小數點
1:
6.66
/
2:
200.05
/
3:
1,001.0001
點擊顯示答案

1: sáu phẩy sáu mươi sáu

2: hai trăm phẩy không năm

3: một nghìn không trăm linh một phẩy không không không một

補充
1.
關於千位數分隔符號及小數點的表示規則,根據越南政府規定,在計算財務報表、教科書等,千位數使用「. (點)」、小數點使用「, (逗點)」。不過,越南政府也允許外國企業在註記後可使用「, (逗點)」作為千位數、使用「. (點)」為小數點。
2.
在越南的超市或網購時,數字的表示方式一般是以「. (點)」作為千位數分隔符號。
相關連結