#20 修飾名詞

越南語在修飾名詞的方法上與中文有很大的不同。一般來說,除了「數詞(用來表示數量)」跟「量詞」放在被修飾名詞的前面之外,「形容詞」、「指示形容詞(如這個、那個)」、「名詞」、「動詞」、「序數(如第一、第二)」、「號碼」皆放在被修飾名詞的後面。

修飾名詞的子句需放在被修飾名詞的後面,如「我買的禮物」,越南語為「món quà (禮物) tôi (我) mua (買)」。

文法中說明各種不同的詞性在修飾名詞時的大致順序。

此外,有些名詞在使用時習慣省略量詞,遇到這種情況時可以多加留意。

文法
數詞 + 量詞 + 被修飾名詞 + 名詞 / 動詞 + 形容詞 / 序數 / 號碼 + 指示形容詞 + 子句
例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
Cho
tôi
3
ly
trà sữa
trân châu
.

給我三杯珍珠奶茶。

2
công ty
này
đã
hợp tác
hơn
30
năm
rồi
.

這兩間公司已經合作超過三十年了。

Đây
tác phẩm
loại to
thứ hai
của
tôi
.

這是我的第二個大型作品。

Tàu hỏa
số
3
sắp
đến ga
.

三號火車即將進站。

Tôi
biết
rất
nhiều
người
sống
thành phố
Hồ Chí Minh
.

我認識很多住在胡志明市的人。

練習 - 排列順序
一朵漂亮的玫瑰花
hoa hồng
/
/
một
/
đẹp
點擊顯示答案

Một bó hoa hồng đẹp

這是我買的飲料。
đồ uống
/
tôi
/
/
mua
/
đây
/
.
點擊顯示答案

Đây là đồ uống tôi mua.

相關連結