例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
Đây
là
lần
thứ ba
mình
đến
Việt Nam
du lịch
.
這是我第三次到越南旅遊。
Chúc mừng
bạn
đạt được
giải nhất
!
恭喜你得到第一名!
此情況較常用「đầu tiên(首先)」
Hôm nay
là
ngày
đầu tiên
tôi
đi làm
.
今天是我第一天上班。
練習 - 排列順序
第三個方法最好。
tốt
/
phương pháp
/
là
/
.
/
nhất
/
thứ ba
點擊顯示答案
Phương pháp thứ ba là tốt nhất.
這是我今天讀的第二本書。
sách
/
đây
/
thứ hai
/
đọc
/
quyển
/
là
/
hôm nay
/
.
/
tôi
點擊顯示答案
Đây là quyển sách thứ hai tôi đọc hôm nay.