例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
Chiếc
xe
này
thật
đẹp
,
nhưng mà
mắc
quá
!
這台車真漂亮,可是好貴!
Cái
này
là
của
ai
?
Mau
mang
nó
đi
.
這個是誰的?趕快拿走。
Những
quả
quýt
này
trông
rất
ngon
.
這些橘子看起來很好吃。
Hiện tại
tôi
đang
rất
cố gắng
học tập
,
hy vọng
sau này
có thể
đỗ vào
trường
đại học
tốt
.
我現在非常努力的讀書,希望將來可以考上好大學。
孩子在商店內、爸爸在商店外
孩子:
Ba
ơi
,
ba
đang
ở
đâu
vậy
?
爸爸:
Ba
đang
ở
ngoài này
nè
.
孩子:爸爸,你現在在哪裡?
爸爸:我現在在外面。
練習 - 排列順序
那頂帽子是誰的?
mũ
/
ai
/
?
/
đấy
/
cái
/
là
/
của
點擊顯示答案
Cái mũ đấy là của ai?
那個櫃子裡有許多玩具,我最喜歡的球也在裡面。
Trong
cái
tủ
kia
có
nhiều
đồ chơi
,
(
bóng
/
thích
/
quả
/
cũng
/
trong ấy
/
ở
/
nhất
/
tôi
)
.
點擊顯示答案
Trong cái tủ kia có nhiều đồ chơi, quả bóng tôi thích nhất cũng ở trong ấy.