#15 指示形容詞

指示形容詞除了能修飾名詞(如「這個蘋果」、「那個蘋果」),用以指示特定的人、事、物之外,還可以表達指示物與說話者的距離。

與形容詞的用法相同,指示形容詞需放在被修飾名詞的後面。

指示形容詞本身沒有單數、複數之分,複數的表示是來自於所修飾的名詞詞組。

例如「這個蘋果」及「這些蘋果」,越南語為「quả (顆,量詞) táo (蘋果) nay (這,指示形容詞)」及「những (一些,表示複數) quả (顆,量詞) táo (蘋果) này (這,指示形容詞)」。

越南語在指示對話者雙方都知道的事物時,常會以量詞來代替名詞,因此常會出現「量詞 + 指示形容詞 」的用法。

此外,指示形容詞中的「kia、đấy、đó」也可以作為指示代名詞使用。

指示形容詞還可以與方位詞組合來表示物體、說話者的位置關係,此時用法與「方位詞 + 指示代名詞」相同,而不再作為形容詞。

有些組合還可表達時間上的意思,如「sau (後) này (這)」的意思是「將來(較常用)」或「後來」。

本篇文法中「方位詞 + 指示形容詞」的組合僅列出與指示代名詞不同的單字「này」及「ấy」。基本上「này」與「đây」相似,而「ấy」與「đấy」、「đó」相似。

文法
(量詞) + 名詞 + 指示形容詞
這個 / 那個 + 名詞
量詞 + 指示形容詞
指示先前已經提及或說話雙方都知道的事物
指示形容詞
Này
這(指示物在說話者身邊)
Kia
那(指示物離說話者有些距離)
Đấy / Đó
那(指示物離說話者較遠 / 說、聽話者知道此物但此物不再現場)
Ấy
那(指示物離說話者有距離 / 遠 / 說、聽話者知道此物但此物不再現場)
所使用方位詞
Trên
Dưới
Sau
Trong
Ngoài
常用「方位詞 + 指示形容詞」組合
Trên này
這上面(離說話者較近)
Trên ấy
那上面(離說話者較遠)
Dưới này
這下面(離說話者較近)
Dưới ấy
那下面(離說話者較遠)
Sau này
將來(較常用)、後來
Trong này
這裡面
Trong ấy
在群體之中
Ngoài này
在外面(指說話者處於某空間之外或室外,不能指某物之外)
例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
Chiếc
xe
này
thật
đẹp
,
nhưng mà
mắc
quá
!

這台車真漂亮,可是好貴!

Cái
này
của
ai
?
Mau
mang
đi
.

這個是誰的?趕快拿走。

Những
quả
quýt
này
trông
rất
ngon
.

這些橘子看起來很好吃。

Hiện tại
tôi
đang
rất
cố gắng
học tập
,
hy vọng
sau này
có thể
đỗ vào
trường
đại học
tốt
.

我現在非常努力的讀書,希望將來可以考上好大學。

孩子在商店內、爸爸在商店外
孩子:
Ba
ơi
,
ba
đang
đâu
vậy
?
爸爸:
Ba
đang
ngoài này
.

孩子:爸爸,你現在在哪裡?

爸爸:我現在在外面。

練習 - 排列順序
那頂帽子是誰的?
/
ai
/
?
/
đấy
/
cái
/
/
của
點擊顯示答案

Cái mũ đấy là của ai?

那個櫃子裡有許多玩具,我最喜歡的球也在裡面。
Trong
cái
tủ
kia
nhiều
đồ chơi
,
(
bóng
/
thích
/
quả
/
cũng
/
trong ấy
/
/
nhất
/
tôi
)
.
點擊顯示答案

Trong cái tủ kia có nhiều đồ chơi, quả bóng tôi thích nhất cũng ở trong ấy.

補充
1.
「này、kia、đấy、đó、ấy」也可以當作語氣詞,放在句首或句尾。
相關連結