例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
問:
Kia
là
cái
gì
?
答:
Đây
là
sản phẩm
mới
nhất
của
công ty
chúng ta
.
問:那是什麼?
答:這是我們公司的最新產品。
Khi
đi
du lịch
thành phố
Hồ Chí Minh
nên
chọn
khách sạn
ở
quận
1
vì
rất
nhiều
địa điểm
tham quan
nổi tiếng
đều
ở
đó
.
去胡志明市旅遊時建議選擇在第一區的旅館,因為很多有名的觀光景點都在那邊。
Tôi
đi
cà phê
nói chuyện
với
bạn
cả
buổi chiều
,
sau đó
thì
về
nhà
rồi
.
我跟朋友去咖啡廳聊天聊了一下午,然後我就回家了。
Trước đây
tôi
rất
thích
ăn
kem
,
bây giờ
sợ
mập
không
dám
ăn
nữa
rồi
.
以前我很喜歡吃冰淇淋。現在怕胖,不敢再吃了。
Bạn
có
nhìn thấy
1
cái
thùng
không
?
Tài liệu
của
tôi
đều
để
ở
trong đó
.
你有看到一個箱子嗎?我的資料都放在那裡面。
練習 - 排列順序
這是我最喜歡的杯子。
ly
/
là
/
tôi
/
thích
/
.
/
đây
/
cái
/
nhất
點擊顯示答案
Đây là cái ly tôi thích nhất.
所有的行李都放在這裡。
đều
/
tất cả
/
.
/
để
/
đây
/
hành lý
/
ở
點擊顯示答案
Tất cả hành lý đều để ở đây.
你可以在下面找到詳細訊息。
có thể
/
chi tiết
/
tìm thấy
/
bạn
/
.
/
dưới đây
/
thông tin
點擊顯示答案
Bạn có thể tìm thấy thông tin chi tiết dưới đây.