#14 指示代名詞

指示代名詞(如「這」、「那」)是用來指示特定的人、事、物的代名詞,除了可以代替名詞外,還可以表達指示物與說話者的距離。

指示代名詞沒有單數、複數之分,例如「這是我的」跟「這些是我的」,如果用指示代名詞來表達,兩者皆為「đây (這) là (是) của (的) tôi (我)」。

如果想強調指示物為複數,通常會使用指示形容詞來表示,如「這些是我的」會以「những (一些,表示複數) cái (個,量詞) này (這,指示形容詞) là (是) của (的) tôi (我)」來表達。

指示代名詞也可以與方位詞組合,常放在句首或句尾,形成各種不同的意思。例如「dưới(下) đây(這)」除了可指示物體、說話者的位置關係,還有「以下」的意思(如「以下為參考資料」)。

有些「方位詞 + 指示代名詞」的組合也有時間上的意思,如「sau (後) đó (那)」的意思是「在那之後」、「然後」。

此外,除了「方位詞 + 指示代名詞」以外,指示代名詞基本上只有「指示代名詞 + là 」及「ở + 指示代名詞」兩種用法。

文法
指示代名詞 + là + (量詞) + 名詞
這是 / 那是 + 名詞
...ở + 指示代名詞
...在這 / 在那
指示代名詞
Đây
這(指示物在說話者身邊)
Kia
那(指示物離說話者有些距離)
Đấy / Đó
那(指示物離說話者較遠 / 說、聽話者知道此物但此物不再現場)
所使用方位詞
Trên
Dưới
Trước
Sau
Ngoài
Trong
常用「方位詞 + 指示代名詞」組合
Trên đây
以上、這上面(離說話者較近)
Trên kia / Trên đấy / Trên đó
那上面(離說話者較遠)
Dưới đây
以下、這下面(離說話者較近)
Dưới kia / Dưới đấy / Dưới đó
那下面(離說話者較遠)
Trước đây / Trước kia
以前
Trước đấy / Trước đó
在某事之前
Sau đây
接下來
Sau đấy / Sau đó
然後、在那之後
Ngoài kia / Ngoài đấy / Ngoài đó
那外面(指說話者所處室內、空間之外,不能指某物之外)
Trong đây
這裡面
Trong kia
那裡面
Trong đấy / Trong đó
那裡面(也可指在群體之中)
例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
問:
Kia
cái
?
答:
Đây
sản phẩm
mới
nhất
của
công ty
chúng ta
.

問:那是什麼?

答:這是我們公司的最新產品。

Khi
đi
du lịch
thành phố
Hồ Chí Minh
nên
chọn
khách sạn
quận
1
rất
nhiều
địa điểm
tham quan
nổi tiếng
đều
đó
.

去胡志明市旅遊時建議選擇在第一區的旅館,因為很多有名的觀光景點都在那邊。

Tôi
đi
cà phê
nói chuyện
với
bạn
cả
buổi chiều
,
sau đó
thì
về
nhà
rồi
.

我跟朋友去咖啡廳聊天聊了一下午,然後我就回家了。

Trước đây
tôi
rất
thích
ăn
kem
,
bây giờ
sợ
mập
không
dám
ăn
nữa
rồi
.

以前我很喜歡吃冰淇淋。現在怕胖,不敢再吃了。

Bạn
nhìn thấy
1
cái
thùng
không
?
Tài liệu
của
tôi
đều
để
trong đó
.

你有看到一個箱子嗎?我的資料都放在那裡面。

練習 - 排列順序
這是我最喜歡的杯子。
ly
/
/
tôi
/
thích
/
.
/
đây
/
cái
/
nhất
點擊顯示答案

Đây là cái ly tôi thích nhất.

所有的行李都放在這裡。
đều
/
tất cả
/
.
/
để
/
đây
/
hành lý
/
點擊顯示答案

Tất cả hành lý đều để ở đây.

你可以在下面找到詳細訊息。
có thể
/
chi tiết
/
tìm thấy
/
bạn
/
.
/
dưới đây
/
thông tin
點擊顯示答案

Bạn có thể tìm thấy thông tin chi tiết dưới đây.

補充
1.
「đây、kia、đấy、đó」也可以當作語氣詞,放在句首或句尾。
2.
「kia、đấy、đó」也可以作為指示形容詞使用。
相關連結