例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
用作謂語
Con
mèo
này
hơi
mập
.
這隻貓有點胖。
問:
Món ăn
bạn
gọi
có
ngon
không
?
答(肯定):
Có
,
rất
ngon
.
答(否定):
Không
,
không
ngon
lắm
.
問:你叫的料理好吃嗎?
答(肯定):是,好吃!
答(否定):不,不是很好吃。
用作定語
Bó
hoa
xinh đẹp
này
là
quà
tốt nghiệp
của
bạn
.
這朵漂亮的花是你的畢業禮物。
用做補語
Trời mưa
rồi
,
em
chạy xe
chậm
một chút
.
下雨了,你騎慢一點。
Thái độ
của
nó
khiến
tôi
cảm thấy
phẫn nộ
.
他的態度讓我感到憤怒。
練習 - 排列順序
這台小風扇很便宜。
nhỏ
/
cái
/
rất
/
.
/
quạt máy
/
rẻ
/
này
點擊顯示答案
Cái quạt máy nhỏ này rất rẻ.
這本書的厚度讓我感到沮喪。
quyển
/
độ
/
của
/
dày
/
.
/
cảm thấy
/
sách
/
khiến
/
này
/
tôi
/
chán nản
點擊顯示答案
Độ dày của quyển sách này khiến tôi cảm thấy chán nản.