#12 形容詞的基本用法

形容詞主要用來陳述事物的狀態或性質,主要有以下三種用法:

  • 直接用作謂語,用來陳述主語的狀態或性質。
  • 用作定語,放在名詞後面,用來修飾名詞。
  • 用作補語,用來補充說明主詞或受詞的狀態。

用副詞修飾形容詞時,有些放在形容詞前面;有些放在形容詞後面,另外還有些在形容詞的前面或後面皆可使用,且根據擺放位置意思會有些許不同。

另外,有些形容詞可以放在「độ (度)」的後面形成名詞,用來表示某種特性的程度,例如「độ cao (高度)」、「độ nóng (熱度)」。

文法
用作謂語
主詞 + 形容詞
直接描述主詞的狀態或性質
主詞 + có + 形容詞 + không?
詢問主詞狀態或性質
用作定語
名詞 + 形容詞
用做補語
主詞 + 動詞 + (受詞) + 形容詞
常用形容詞與副詞組合 - 以「ngon(好吃)」為例
Không ngon
不好吃
Hơi ngon
有點好吃
Khá ngon
相當好吃
Rất ngon
非常好吃
Quá ngon
太好吃
Ngon quá
太好吃了!(驚嘆語氣)
Ngon lắm
很好吃
Không ngon lắm
不是很好吃
Ngon nhất
最好吃
例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
用作謂語
Con
mèo
này
hơi
mập
.

這隻貓有點胖。

問:
Món ăn
bạn
gọi
ngon
không
?
答(肯定):
,
rất
ngon
.
答(否定):
Không
,
không
ngon
lắm
.

問:你叫的料理好吃嗎?

答(肯定):是,好吃!

答(否定):不,不是很好吃。

用作定語
hoa
xinh đẹp
này
quà
tốt nghiệp
của
bạn
.

這朵漂亮的花是你的畢業禮物。

用做補語
Trời mưa
rồi
,
em
chạy xe
chậm
một chút
.

下雨了,你騎慢一點。

Thái độ
của
khiến
tôi
cảm thấy
phẫn nộ
.

他的態度讓我感到憤怒。

練習 - 排列順序
這台小風扇很便宜。
nhỏ
/
cái
/
rất
/
.
/
quạt máy
/
rẻ
/
này
點擊顯示答案

Cái quạt máy nhỏ này rất rẻ.

這本書的厚度讓我感到沮喪。
quyển
/
độ
/
của
/
dày
/
.
/
cảm thấy
/
sách
/
khiến
/
này
/
tôi
/
chán nản
點擊顯示答案

Độ dày của quyển sách này khiến tôi cảm thấy chán nản.

相關連結