#13 「Ở」的用法

「ở」中文常翻譯為「在」,主要用來表示所處位置,依語境可置於句首、句中或句尾,置於句尾的情況較多。

在表示所處位置時,目標可以是「地點」、「方位」等名詞,如「在越南」、「在桌上」、「在東邊」、「在那」等。

除此之外,「ở」還有「在這個時間點」、「在這個狀態下」等較為特殊的用法,在少數情況下可以使用。請留意,說明「在某時間」、「在某狀態」時一般不會使用「ở」。

文法
ở + 地點 / 方位
表示所處位置
...ở đâu?
在哪裡?
較為特殊的用法
Ở gần như vậy
在那麼近的地方(此處省略了名詞「地方」,「gần」為形容詞「近」)
Ở xa như vậy
在那麼遠的地方(此處省略了名詞「地方」,「xa」為形容詞「遠」)
Ở + nhiệt độ / độ cao / độ sâu / vận tốc / trạng thái
在 + 溫度 / 高度 / 深度 / 時速 / 狀態
Ở thời điểm...
在...時間點
Ở tình huống
在...情況下
例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
問:
Ví tiền
của
em
đâu
nhỉ
?
答:
bên cạnh
ti vi
kìa
.

問:我的錢包在哪?

答:在電視旁邊。

nhà
tớ
,
mẹ
người
quyền lực
nhất
.

在我家,我媽最大(最有權力)。

較為特殊的用法
Nước
sẽ
đóng băng
nhiệt độ
0 độ C
.

水在零度會結冰。

thời điểm
này
,
anh ấy
đã
đưa ra
một
quyết định
sai lầm
.

在這個時間點他做了一個錯誤的決定。

出車禍時常用句
tình huống
va chạm
này
,
ai
người
sai
?

在這次碰撞情況下,誰是錯的?

gần
như vậy
anh
vẫn
muốn
đi
xe máy
à
?

在那麼近的地方你還要騎機車嗎?

練習 - 排列順序
我的妹妹在胡志明市唸書。
tôi
/
thành phố
/
.
/
học
/
em gái
/
Hồ Chí Minh
/
/
點擊顯示答案

Em gái tôi học ở thành phố Hồ Chí Minh.

7 號颱風還在台灣東邊,今晚才登陸。
(
Đài Loan
/
số 7
/
/
bão
/
vẫn
/
phía đông
/
đang
)
,
tối nay
mới
đổ bộ
vào
đất liền
.
點擊顯示答案

Bão số 7 vẫn đang ở phía đông Đài Loan, tối nay mới đổ bộ vào đất liền.