例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
問:
Ví tiền
của
em
ở
đâu
nhỉ
?
答:
Ở
bên cạnh
ti vi
kìa
.
問:我的錢包在哪?
答:在電視旁邊。
Ở
nhà
tớ
,
mẹ
là
người
có
quyền lực
nhất
.
在我家,我媽最大(最有權力)。
較為特殊的用法
Nước
sẽ
đóng băng
ở
nhiệt độ
0 độ C
.
水在零度會結冰。
Ở
thời điểm
này
,
anh ấy
đã
đưa ra
một
quyết định
sai lầm
.
在這個時間點他做了一個錯誤的決定。
出車禍時常用句
Ở
tình huống
va chạm
này
,
ai
là
người
sai
?
在這次碰撞情況下,誰是錯的?
Ở
gần
như vậy
mà
anh
vẫn
muốn
đi
xe máy
à
?
在那麼近的地方你還要騎機車嗎?
練習 - 排列順序
我的妹妹在胡志明市唸書。
tôi
/
thành phố
/
.
/
học
/
em gái
/
Hồ Chí Minh
/
ở
/
點擊顯示答案
Em gái tôi học ở thành phố Hồ Chí Minh.
7 號颱風還在台灣東邊,今晚才登陸。
(
Đài Loan
/
số 7
/
ở
/
bão
/
vẫn
/
phía đông
/
đang
)
,
tối nay
mới
đổ bộ
vào
đất liền
.
點擊顯示答案
Bão số 7 vẫn đang ở phía đông Đài Loan, tối nay mới đổ bộ vào đất liền.