例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
Hạt điều
của
Việt Nam
rất
ngon
.
越南的腰果非常好吃。
Anh
tôi
thích
đá
bóng
.
Mỗi
thứ sáu
anh ấy
đều
đi
đá
bóng
với
bạn
cả
ngày
.
我哥哥喜歡踢球,他每個星期六都會跟他朋友踢一整天。
Mẹ
tôi
mỗi
năm
đều
đi
Hà Nội
một
lần
vì
nhà
của
ông nội
tôi
ở
Hà Nội
.
我每年都會去河內一次,因為我爺爺的家在河內。
練習 - 排列順序
我弟弟的玩具
em trai
/
của
/
đồ chơi
/
tôi
點擊顯示答案
Đồ chơi của em trai tôi
這是這個學期的成績單。
bảng điểm
/
đây
/
.
/
học kỳ
/
là
/
này
/
của
點擊顯示答案
Đây là bảng điểm của học kỳ này.