#16 「Của」的用法

「của」可以用來表示人、事、物之間的所有或從屬關係,相當於中文的「的」。

需要注意的是,「của」的所有關係在語序上與中文不同,如中文的「我的書」,越南語為「sách (書) của (的) tôi (我)」。

另外,在某些情況下「của」通常會被省略,例如:

  • 兩者有親密關係時,例如「我的爸爸」越南語為「ba (爸爸) tôi (我)」。
  • 當「所有名詞」同時也是「被所有名詞」時,例如「我的姊姊的項鍊」中的「姊姊」,此時越南語為「dây chuyền (項鍊) của (的) chị (姊姊) tôi (我)」。

還有許多情況下省略「của」會使表達更加自然,建議多閱讀來體會這些用法。

文法
名詞A + của + 名詞B / 代名詞B
名詞B / 代名詞B + 的 + 名詞A
例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
Hạt điều
của
Việt Nam
rất
ngon
.

越南的腰果非常好吃。

Anh
tôi
thích
đá
bóng
.
Mỗi
thứ sáu
anh ấy
đều
đi
đá
bóng
với
bạn
cả
ngày
.

我哥哥喜歡踢球,他每個星期六都會跟他朋友踢一整天。

Mẹ
tôi
mỗi
năm
đều
đi
Hà Nội
một
lần
nhà
của
ông nội
tôi
Hà Nội
.

我每年都會去河內一次,因為我爺爺的家在河內。

練習 - 排列順序
我弟弟的玩具
em trai
/
của
/
đồ chơi
/
tôi
點擊顯示答案

Đồ chơi của em trai tôi

這是這個學期的成績單。
bảng điểm
/
đây
/
.
/
học kỳ
/
/
này
/
của
點擊顯示答案

Đây là bảng điểm của học kỳ này.

補充
1.
越南的帶皮腰果是到越南觀光時必買的伴手禮之一。