#21 「Làm gì、Để làm gì」的用法

「làm gì」的中文意思是「做什麼」,通常放在句尾,除了用來詢問「在做什麼」、「要做什麼」等一般用法外,還可以表達對某種行為的反對或否定,意思如中文的「何必」。

「để」有多種含義,當與「làm gì」連用成「để làm gì」時,「để」表達的意思是「為了...」。

「để làm gì」的用法如下:

  • 詢問物品的用途。常與「là (是)」、「dùng (用)」連用。
  • 詢問某件事的「目的」、「理由」,中文常翻譯為「為了做什麼」。
  • 表達對某種行為的反對或否定,意思如中文的「何必」。

當「để」表示「為了...」時,後面會接動詞,因此在回答「để làm gì」的問題時,若想回答如「為了錢」,需使用「vì (因為)」而不是「để」,答覆則會是「vì (為了) tiền(錢)」。

除了表達「何必」以外,有些情況下「做什麼 」及「 為了做什麼」的意思相近,此時「làm gì」與「để làm gì」都可以使用。但是像「現在在做什麼」、「等一下要做什麼」等則不可使用「để làm gì」。

文法
... làm gì?
...做什麼?
名詞 + ( là / dùng ) + để làm gì
詢問物品的用途
...để làm gì?
詢問事情的「目的」、「理由」
...( để ) làm gì?
何必...?
例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
問:
Em
đang
làm gì
đấy
?
答:
Nằm
trên
giường
chơi
điện thoại
thôi
.

問:你在幹嘛?

答:躺在床上玩手機。

問:
Cái này
dùng
để
làm gì
?
答:
Cái này
dùng
để
lau
bàn
,
nhìn
biết
.

問:這是做什麼用的?

答:這是用來擦桌子的,看就知道了吧。

此情況也可以用「làm gì」
問:
Thầy
bảo
tụi mình
đến
đây
để
làm gì
vậy
?
答:
Mình
cũng
không
biết
nữa
.

問:老師要我們來這邊為了做什麼?

答:我也不知道。

此情況也可以用「để làm gì」
Đã
biết
sẽ
không có
kết quả
tốt
,
còn
thử
để
làm gì
?

已經知道不會有好結果了,何必去試呢?

練習 - 排列順序
何必生氣,又不是在說你。
nói
/
đang
/
,
/
đâu phải
/
làm gì
/
tức giận
/
đâu
/
anh
/
.
/
để
點擊顯示答案

Tức giận để làm gì , đâu phải đang nói anh đâu .

你去他家為了做什麼?
đến
/
/
mày
/
?
/
làm gì
/
để
/
nhà
點擊顯示答案

Mày đến nhà nó để làm gì?

相關連結