例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
「動詞 + gì?」
問:
Dạo này
anh
đang
bận
gì
thế
?
答:
Anh
đang
bận
viết
luận văn
.
問:你最近在忙什麼?
答:我在忙著寫論文。
問:
Cái
này
là
gì
thế
?
答:
Đây
là
lịch trình
du lịch
của
tớ
.
問:這個是什麼?
答:這是我的旅遊行程。
「名詞 + nào?」
Bạn
là
người
nước
nào
?
你是哪國人?
Chồng
:
Em
muốn
ăn
gì
?
Vợ
:
Em
muốn
ăn
lẩu
Thái
.
---
Ở
nhà hàng
---
Chồng
:
Em
muốn
chọn
combo
nào
?
Vợ
:
Cái
này
có vẻ
ngon
nè
anh
.
先生:你想吃什麼?
太太:我想吃泰式火鍋。
---在餐廳---
先生:你想選哪個套餐?
太太:這個好像不錯。
「(用於否定句) 動詞 + gì」
Tôi
không
biết
gì
cả
.
我什麼都不知道!
「(用於否定句) 名詞 + nào」
Tin
chị
đi
,
không có
người
nào
sẽ
cười
em
hết
.
相信我,沒有哪個(任何)人會笑你。
練習 - 排列順序
所以我們的計劃是什麼?
của
/
chúng ta
/
vậy
/
kế hoạch
/
?
/
gì
/
là
點擊顯示答案
Vậy kế hoạch của chúng ta là gì?
妳想穿哪件裙子?
muốn
/
?
/
em
/
váy
/
mặc
/
nào
/
chiếc
點擊顯示答案
Em muốn mặc chiếc váy nào?
我什麼都還沒做,現在怎麼辦?
gì
/
,
/
chưa
/
làm sao
/
tôi
/
hết
/
làm
/
?
/
bây giờ
點擊顯示答案
Tôi chưa làm gì hết, làm sao bây giờ?