#22 「Gì、Nào」的用法

「gì」中文常翻譯為「什麼」,而「nào」中文常翻譯為「哪個」,兩者都可以用來提問,但是使用情境有所不同。

「gì」除了可以用來詢問事物的狀態、內容等,還可以用來詢問對方的選擇,此時選項通常沒有具體範圍或選擇限制。

「nào」則用來詢問具體範圍內的選擇,例如詢問想要菜單上的哪一道料理,或者是想穿衣櫃裡哪一件衣服等。

因此,在詢問對方的選擇時,「gì」適合開放式的提問,而「nào」適合在選項明確時使用。

文法
...gì?
...什麼?
名詞 / 動詞 + gì / nào ?
...什麼 / 哪個 ?
例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
「...gì?」
問:
Dạo này
anh
đang
bận
thế
?
答:
Anh
đang
bận
viết
luận văn
.

問:你最近在忙什麼?

答:我在忙著寫論文。

問:
Cái
này
thế
?
答:
Đây
lịch trình
du lịch
của
tớ
.

問:這個是什麼?

答:這是我的旅遊行程。

「名詞 / 動詞 + gì / nào ?」
Bạn
người
nước
nào
?

你是哪國人?

Chồng
:
Em
muốn
ăn
?
Vợ
:
Em
muốn
ăn
lẩu
Thái
.
---
nhà hàng
---
Chồng
:
Em
muốn
chọn
combo
nào
?
Vợ
:
Cái
này
có vẻ
ngon
anh
.

先生:你想吃什麼?

太太:我想吃泰式火鍋。

---在餐廳---

先生:你想選哪個套餐?

太太:這個好像不錯。

練習 - 排列順序
所以我們的計劃是什麼?
của
/
chúng ta
/
vậy
/
kế hoạch
/
?
/
/
點擊顯示答案

Vậy kế hoạch của chúng ta là gì?

妳想穿哪件裙子?
muốn
/
?
/
em
/
váy
/
mặc
/
nào
/
chiếc
點擊顯示答案

Em muốn mặc chiếc váy nào?

補充
1.
夫妻之間對話時,通常先生的稱謂為「anh (哥哥)」、而太太的稱謂為「em (弟、妹)」,即便太太年齡較大也會如此稱呼。