例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
問:
Anh
để
chìa khóa
ở
đâu
thế
?
答:
Để
ở
trong
tủ
đó
.
問:你把鑰匙放在哪裡?
答:放在櫃子裡。
Ông ấy
để
lại
rất
nhiều
tiền
cho
con
.
他留下了很多錢給孩子。
Xe
vẫn còn
nóng
lắm
,
để
máy lạnh
mát
một chút
rồi
vào
.
車子還很熱,讓冷氣涼一點再進去。
Anh ấy
có vẻ
rất
mệt
,
để
anh ấy
nghỉ ngơi
thêm
một lát
đi
.
他好像很累,再讓他休息一下吧。
Em ấy
đã
mua
rất
nhiều
màu vẽ
khác nhau
để
học
hội họa
.
他買了很多不同的顏料為了學畫畫。
問:
Cái này
là
để
làm gì
?
答:
Để
đo
huyết áp
.
問:這個是用來做什麼的?
答:用來量血壓的。
練習 - 排列順序
這次讓我來做吧。
tôi
/
.
/
làm
/
để
/
lần này
/
đi
點擊顯示答案
Lần này để tôi làm đi.
衣服放到明天洗。
đến
/
quần áo
/
để
/
giặt
/
ngày mai
/
.
點擊顯示答案
Quần áo để đến ngày mai giặt.
他為了減肥每天都不吃晚餐。
đều
/
anh ấy
/
.
/
giảm cân
/
mỗi ngày
/
ăn tối
/
không
/
để
點擊顯示答案
Mỗi ngày anh ấy đều không ăn tối để giảm cân.