#23 「Để」的用法

「để」的用法及使用情境較為複雜多樣,本文將列出幾種常見的用法:

  1. 用作動詞:
    • 放置物品,中文常翻譯為「放」。
    • 不干涉事物,使其保留原狀或自然發生變化,中文常翻譯為「放」、「留」、「讓」。
    • 允許、任由某人做某事,中文常翻譯為「讓」。
  2. 用作連接詞:
    • 後面接動詞,表示後面的動作是前面子句的目的,中文常翻譯為「為了」,或者是表示物品的用途,中文常翻譯為「用來」。
文法
để + 名詞
放 / 留 / 讓 + 名詞
để + 動詞
為了 / 用來 + 動詞
例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
問:
Anh
để
chìa khóa
đâu
thế
?
答:
Để
trong
tủ
đó
.

問:你把鑰匙放在哪裡?

答:放在櫃子裡。

Ông ấy
để
lại
rất
nhiều
tiền
cho
con
.

他留下了很多錢給孩子。

Xe
vẫn còn
nóng
lắm
,
để
máy lạnh
mát
một chút
rồi
vào
.

車子還很熱,讓冷氣涼一點再進去。

Anh ấy
có vẻ
rất
mệt
,
để
anh ấy
nghỉ ngơi
thêm
một lát
đi
.

他好像很累,再讓他休息一下吧。

Em ấy
đã
mua
rất
nhiều
màu vẽ
khác nhau
để
học
hội họa
.

他買了很多不同的顏料為了學畫畫。

問:
Cái này
để
làm gì
?
答:
Để
đo
huyết áp
.

問:這個是用來做什麼的?

答:用來量血壓的。

練習 - 排列順序
這次讓我來做吧。
tôi
/
.
/
làm
/
để
/
lần này
/
đi
點擊顯示答案

Lần này để tôi làm đi.

衣服放到明天洗。
đến
/
quần áo
/
để
/
giặt
/
ngày mai
/
.
點擊顯示答案

Quần áo để đến ngày mai giặt.

他為了減肥每天都不吃晚餐。
đều
/
anh ấy
/
.
/
giảm cân
/
mỗi ngày
/
ăn tối
/
không
/
để
點擊顯示答案

Mỗi ngày anh ấy đều không ăn tối để giảm cân.

相關連結