例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
問:
Đùi
của
cậu
bị làm sao
thế
?
答:
Tớ
bị
chó
cắn
.
問:你的腿怎麼了?
答:我被狗咬了。
Mẹ
!
Bánh pudding
của
con
bị
chị
ăn
mất tiêu
rồi
!
媽!我的布丁被姊姊吃掉了!
Máy tính
của
tôi
bị
hư
rồi
,
làm sao
đây
!
我的電腦壞掉了,怎麼辦!
Em
bị cảm
rồi
,
hôm nay
có thể
xin nghỉ
không
?
我感冒了,今天可以請假嗎?
練習 - 排列順序
他又被老師罵了。
bị
/
lại
/
.
/
thầy
/
nó
/
mắng
/
rồi
點擊顯示答案
Nó lại bị thầy mắng rồi.
我拉肚子了,一定是因為早上的奶茶。
bị tiêu chảy
/
rồi
/
mình
/
,
/
trà sữa
/
sáng nay
/
do
/
nhất định
/
là
/
.
點擊顯示答案
Mình bị tiêu chảy rồi, nhất định là do trà sữa sáng nay.