學學越南語

讀取中請稍後...

料理

món ăn
料理
bánh bao
包子
bánh canh
(越式)米苔目
bánh chưng
方形粽
bánh gạo cay
辣炒年糕
bánh mì sandwich
吐司
bánh mì
越式法國麵包
bánh pizza
披薩
bánh ú
粽子
bánh xèo
越南煎餅
bò bít tết
牛排
bún
米粉
bún bò huế
順化米粉
bún chả
烤肉榨粉
bún riêu
蟹肉番茄米粉
cà ri
咖哩
canh
chả bò
牛扎肉(南)
chả cá
魚糕
chả lụa
扎肉(南)
chả mực
花枝炸餅
cháo
cơm cuộn
飯捲
cơm trộn
拌飯
đồ ăn nhanh
速食
đồ chua
泡菜
đồ chua
紅白蘿蔔泡菜
gà chiên
炸雞
gà hầm sâm
人蔘雞湯
giò bò
牛扎肉(北)
giò cháo quẩy
油條
giò lụa
扎肉(北)
gỏi
涼拌
gỏi cuốn
越式春捲
hải sản sốt trứng muối
鹹蛋醬海鮮
hăm bơ gơ
漢堡
heo quay
脆皮燒肉
hủ tiếu
(越式)粿條
lẩu dê
羊肉爐
lẩu hải sản
海鮮鍋
mì ăn liền
泡麵
mì lạnh
冷麵
mì xào hải sản
海鮮炒麵
mì ý
義大利麵
miến gà
雞肉冬粉
món Ấn Độ
印度料理
món đặc sản
特色料理
món Hàn Quốc
韓國料理
món Huế
順化料理
món Nhật Bản
日式料理
món Tây
西式料理
món Thái Lan
泰國料理
món Trung Quốc
中式料理
món Việt Nam
越南料理
nem rán
炸越式春捲
patê
越南法式肝醬
phở bò
牛肉河粉
salad
沙拉
sashimi
生魚片
súp bắp
玉米蛋花湯
súp cua
蟹肉羹
sushi
壽司
tôm nướng
烤蝦
thịt chiên xù
炸豬排
thịt chua ngọt
糖醋肉
thịt kho Tàu
越式滷肉滷蛋
thịt nướng
烤肉
thịt nguội
火腿
trứng chiên
煎蛋
vịt quay Bắc Kinh
北京烤鴨
xí quách
豬骨湯
xúc xích
香腸

飲品

đồ uống
飲料
bia
啤酒
cà phê
咖啡
cà phê đen
黑咖啡
cà phê latte
拿鐵
cà phê sữa
越南咖啡
hồng trà
紅茶
lục trà
綠茶
mật ong
蜂蜜
nước chanh mật ong
蜂蜜檸檬水
nước chanh muối
鹽滷檸檬水
nước dừa
椰子水
nước hoa quả
果汁
nước me
羅望子汁
nước mía
甘蔗汁
nước có ga
汽水
cô ca
可樂
nước ngọt Fanta
芬達
nước ngọt Sprite
雪碧
nước nha đam
香蘭蘆薈汁
nước sâm bí đao
冬瓜茶
nước suối
礦泉水
nước tăng lực
能量飲料
rượu
酒類
rượu cocktail
雞尾酒
rượu gạo
米酒
rượu tây
洋酒
rượu vang
紅酒
rượu vodka
伏特加
rượu whisky
威士忌
sinh tố
果昔
so-ju
燒酒
sô-cô-la nóng
熱巧克力
sữa
sữa chua uống
優酪乳
sữa đặc
煉乳
sữa đậu nành
豆漿
sữa đậu phộng
花生牛奶
sữa đậu xanh
綠豆漿
sữa tươi
牛奶
trà
trà chanh
檸檬茶
trà gừng
薑茶
trà hoa cúc
菊花茶
trà lài
茉莉花茶
trà ô long
烏龍茶
trà sữa
奶茶
trà sữa trân châu
珍珠奶茶
trà thanh yên
柚子茶
trà trái cây
水果茶
xá xị
沙士

點手搖杯

không đường
無糖
25% đường
微糖
50% đường
半糖
70% đường
少糖
100% đường
全糖
uống nóng
喝熱的
không đá
去冰
ít đá
少冰
đá bình thường
正常冰
topping
配料
trân châu đen
黑珍珠
trân châu trắng
白珍珠
trân châu hoàng kim
黃金珍珠
thạch dừa
椰果
sương sáo
仙草
hột é
羅勒子(像山粉圓)
nha đam
蘆薈
ly lớn (L)
大杯
ly trung (M)
中杯
ly nhỏ (S)
小杯

水果

hoa quả
水果
酪梨
bưởi
柚子
cam
柳丁
chanh
檸檬
chanh dây
百香果
chanh vàng
黃檸檬
chôm chôm
紅毛丹
chuối
香蕉
cóc
沙梨橄欖
dâu tây
草莓
dưa hami / dưa lưới
哈密瓜
dưa hấu
西瓜
dứa / thơm
鳳梨
đào
水蜜桃
đu đủ
木瓜
hồng
柿子
khế
楊桃
kiwi
奇異果
梨子
lựu
石榴
mãng cầu
紅毛榴槤(非釋迦)
măng cụt
山竹
mít
波羅蜜
nam việt quất
蔓越莓
nhãn
龍眼
nho
葡萄
ổi
芭樂
phúc bồn tử
覆盆子
quả roi
蓮霧(北)
quýt
橘子
sầu riêng
榴槤
táo
蘋果
tắc
金桔
thanh long
火龍果
trái mận
蓮霧(南)
vải
荔枝
việt quất
藍莓
xoài
芒果

肉類

thịt
thịt bò
牛肉
thịt dê
羊肉
thịt gà
雞肉
thịt lợn / thịt heo
豬肉
thịt vịt
鴨肉
thịt ba chỉ
五花肉
thịt cốt lết / thịt thăn
里肌肉
thịt nạc vai
梅花肉
sườn
排骨
sườn non
肋排
tai heo
豬耳朵
giò heo
豬腳
cánh gà
雞翅
ức gà
雞胸肉
đùi gà
雞腿
mề gà
雞胗
sụn gà
雞軟骨
lưỡi bò
牛舌
gầu bò
牛腩
bắp bò
牛腱
gân bò
牛筋
thịt băm
絞肉

蔬菜/穀物

rau
蔬菜
ngũ cốc
穀物
bí đỏ
南瓜
cà chua
番茄
cà rốt
紅蘿蔔
cà tím
茄子
cải bắp
高麗菜
cải cúc
春菊(北)
cải thảo
白菜
cải thìa
青江菜
cần tây
芹菜
củ cải
蘿蔔
dưa chuột
小黃瓜(北)
dưa leo
小黃瓜(南)
đậu que
四季豆
gạo
giá đỗ
豆芽
hành lá
青蔥
hành tây
洋蔥
hẹ
韭菜
khoai lang
地瓜
khoai tây
馬鈴薯
lúa mì
小麥
mộc nhĩ
木耳
mướp
絲瓜
nấm
菇類
nấm đùi gà
杏鮑菇
nấm hương
香菇
nấm kim châm
金針菇
ngô
玉米
ớt chuông
青椒
rau muống
空心菜
rau xà lách
萵苣
súp lơ
花椰菜
tần ô
春菊(南)

海鮮

hải sản
海鮮
cá bơn
比目魚
cá hố
白帶魚
cá hồi
鮭魚
cá ngừ
鮪魚
cá thu
青花魚
cá thu đao
秋刀魚
con lươn
鰻魚
tôm
tôm hùm
龍蝦
cua
螃蟹
cua hoàng đế
帝王蟹
bạch tuộc
章魚
mực
魷魚
mực nang
墨魚
hàu
牡蠣
nghêu
蛤蜊
貝類
sò dương
長鳥尾蛤
sò điệp
扇貝
sò lông
毛蚶
sò huyết
血蚶
sò mai
牛角江珧蛤
bào ngư
鮑魚
ốc bươu
福壽螺
ốc cà na
Tomlinia frausseni(螺)
ốc giác
椰子螺
ốc hương
象牙鳳螺
ốc len
擬蟹守螺(燒酒螺用的螺)
ốc móng tay
蟶子
ốc mỡ
厚殼玉黍螺
ốc tỏi
Japanese bonnet snail(螺)
ốc vòi voi
象拔蚌

味道

mùi vị
味道
cay
chát
chua
đắng
mặn
ngọt
ngấy
油膩
nhạt
thanh đạm
清淡

甜點/零食

món tráng miệng
甜點
bánh đậu xanh
綠豆糕
bánh flan
焦糖布丁
bánh gatô / bánh ngọt
蛋糕
bánh kẹo
餅乾糖果
bánh mì
麵包
bim bim
洋芋片
chè đậu xanh
綠豆湯
kem
冰淇淋
kem cây
冰棒
kẹo
糖果
sô-cô-la
巧克力
tàu hũ nước đường
越式豆花
tiramisu
提拉米蘇

堅果/豆/蛋

hạt
堅果、種子
các loại hạt
堅果
hạnh nhân
杏仁
hạt dẻ
栗子
hạt dẻ cười
開心果
hạt điều
腰果
hạt hồ đào
胡桃
hạt hướng dương
葵花子
hạt mắc ca
夏威夷果
hạt óc chó
核桃
lạc
花生
đậu đen
黑豆
đậu đỏ
紅豆
đậu nành
黃豆
đậu xanh
綠豆
trứng
蛋類
trứng bắc thảo
皮蛋
trứng cút
鵪鶉蛋
trứng gà
雞蛋
trứng vịt
鴨蛋
trứng vịt lộn
鴨仔蛋
trứng vịt muối
鹹鴨蛋

調味料

hương liệu
香料
rau thơm
香草植物
ớt
辣椒
bột ớt
辣椒粉
gừng
生薑
tỏi
蒜頭
hạt tiêu
胡椒
đường
砂糖
mì chính
味素(北)
bột ngọt
味素(南)
muối
giấm
nước tương / xì dầu
醬油
dầu hào
蠔油
dầu ăn
食用油
nước mắm
魚露
mắm tôm
蝦醬
quế
肉桂
hồi
八角
thảo quả
草果
ngò (rí)
香菜
húng quế
九層塔
ngũ vị hương
五香粉

料理方式

bao
包入內餡
chế biến
烹調
chín
煮熟
đun sôi
煮開水
hấp
kho
luộc
燙、煮
nướng
quay
燒烤
rán / chiên
炸(煎)
tái
生吃
tẩm ướp
xào

餐具

ấm trà
茶壺
bát
cốc / ly
杯子
cốc giấy
紙杯
cốc giữ nhiệt
保溫杯
chén
小茶杯
chén trà / tách trà
茶杯
dĩa / nĩa
叉子
đĩa
盤子
đũa
筷子
ống hút
吸管
thìa / muỗng
湯匙

廚具

bếp ga
瓦斯爐
chảo
平底鍋
dao
刀子
dao bào
削皮刀
đồ khui
開瓶器
lò nướng
烤箱
máy nướng bánh mì
烤土司機
muôi / vá
勺子
muỗng / thìa đong
量匙
nắp nồi
鍋蓋
nồi
鍋子
nồi gang
鑄鐵鍋
nồi không dính
不沾鍋
thớt
砧板
xẻng nấu ăn
煎鏟

植物

hoa
cây
cỏ
tảo
藻類
hoa anh đào
櫻花
hoa bách hợp
百合
hoa cẩm chướng
康乃馨
hoa cẩm tú cầu
繡球花
hoa cúc
菊花
hoa hồng
玫瑰
hoa hướng dương
向日葵
hoa lan
蘭花
hoa mận
梅花
hoa nhài
茉莉花
hoa oải hương
薰衣草
hoa tulip
鬱金香
cây dừa
椰子樹
cây dương xỉ
蕨類
cây đa
榕樹
cây phong
楓樹
cây thông
聖誕樹

個資/證件

thông tin cá nhân
個人資訊
nhóm máu
血型
ngày tháng năm sinh
出生年月日
tài khoản
帳號
chứng minh thư
身分證
thẻ học sinh
學生證
thẻ nhân viên
員工證
bằng lái xe
駕照
danh thiếp
名片
số điện thoại
電話號碼
số điện thoại di động
手機號碼
số liên lạc
聯絡方式
địa chỉ
地址

人格特質

chăm chỉ
勤奮
điềm đạm
冷靜
hài hước
幽默
hay quên
健忘
hiền
善良
khó tính
挑剔、苛刻
khôn ngoan
有智慧
tỉ mỉ
細心
tin cậy
可靠的
tự kiêu
自大
tự mãn
自滿
thân thiện
親切
thông minh
聰明
trung thực
老實
vui tính
和善

身體部位

toàn thân
全身
đầu
mặt
tóc
頭髮
trán
額頭
lông mày
眉毛
lông mi
睫毛
mắt
眼睛
mũi
鼻子
tai
耳朵
臉頰
miệng
嘴巴
môi
嘴唇
răng
牙齒
họng
喉嚨
cổ
脖子
vai
肩膀
tay
cánh tay
手臂
cổ tay
手腕
ngón tay
手指
móng
指甲
ngực
胸部
bụng
肚子
eo
lưng
mông
臀部
hông
đùi
chân
腿(到腳)
đầu gối
膝蓋
bàn chân
ngón chân
腳趾
da
皮膚

人體器官骨骼

hộp sọ
頭骨
xương sống
脊椎
đốt sống cổ
頸椎
lồng ngực
胸椎
đốt sống thắt lưng
腰椎
xương sườn
肋骨
xương quai xanh
鎖骨
xương bả vai
肩胛骨
não
khí quản
氣管
tim
心臟
gan
肝臟
lách
脾臟
phổi
thận
腎臟
dạ dày
ruột già
大腸
ruột non
小腸
ruột thừa
闌尾

稱謂

ông nội
爺爺
bà nội
奶奶
ông ngoại
外公
bà ngoại
外婆
bố mẹ
父母
bố
爸爸(北部)
mẹ
媽媽(北部)
ba
爸爸(南部)
媽媽(南部)
anh chị em
兄弟姊妹
anh trai
哥哥
chị gái
姊姊
em trai
弟弟
em gái
妹妹
con trai
兒子
con gái
女兒
cháu trai
孫子、姪子
cháu gái
孫女、姪女
bố chồng
公公
mẹ chồng
婆婆
bố vợ
岳父
mẹ vợ
岳母
bạn đời
伴侶
vợ
妻子
chồng
丈夫
con rể
女婿
con dâu
媳婦
anh họ
堂表哥
chị họ
堂表姊
em họ
堂表弟妹
bác
爸爸的哥哥
bác
爸爸的姐姐(北)
爸爸的姐姐(南)
chú
爸爸的弟弟
爸爸的妹妹
bác
媽媽的哥哥(北)
cậu
媽媽的哥哥(南)
bác
媽媽的姐姐(北)
媽媽的姐姐(南)
cậu
媽媽的弟弟
媽媽的妹妹
bác gái
爸的哥的老婆
bác trai
爸的姐的老公(北)
dượng
爸的姐的老公(南)
thím
爸的弟的老婆
chú
爸的妹的老公
bác gái
媽的哥的老婆(北)
mợ
媽的哥的老婆(南)
bác trai
媽的姐的老公(北)
dượng
媽的姐的老公(南)
mợ
媽的弟的老婆
chú
媽的妹的老公(北)
dượng
媽的妹的老公(南)
tôi-bạn
我-你
tớ-cậu
我-你(朋友間)
mình-bạn
我-你(朋友間)
tao-mày
我-你(朋友間但較不禮貌)
anh ấy / ảnh
chị ấy / chỉ
他(不分性別、較不禮貌)
chúng tôi
我們(不包括聽者)
chúng ta
我們(包括聽者)
chúng mình
我們(包括聽者、好友間使用)
các bạn
你們(不分性別、同輩或朋友間使用)
các anh
你們(有禮貌)
các chị
妳們(有禮貌)
các anh chị
你們(性別混和時使用且有禮貌)
các em
你們(不分性別、對象為晚輩時使用)
các bạn ấy
他們(不分性別)
các anh ấy
他們
các chị ấy
她們
họ
他們(不分性別、較常用)
chúng nó
他們(不分性別、較不禮貌)

休閒活動

cắm hoa
插花
câu cá
釣魚
chơi
玩樂
chơi cờ vây
下圍棋
chơi điện thoại
玩手機
chơi game
玩遊戲
chụp ảnh
照相
đi dạo
散步
đi du lịch
旅遊
đi ra ngoài
外出
đọc báo
看報紙
đọc sách
讀書
lướt web / lên mạng
上網
mua sắm
購物
nghe nhạc
聽音樂
nói chuyện
聊天
sưu tầm
蒐集
vẽ tranh
畫畫
xem phim
看電影
xuống phố
逛街

運動

thể thao
運動
bi-a
撞球
bóng bàn
桌球
bóng chày
棒球
bóng chuyền
排球
bóng đá
足球
bóng rổ
籃球
bowling
保齡球
bơi
游泳
chạy
跑步
đấu kiếm
擊劍
leo núi
爬山
lướt sóng
衝浪
ma-ra-tông
馬拉松
quần vợt
網球
trượt băng
溜冰
trượt tuyết
滑雪
yoga
瑜珈

心情

buồn
悲傷
buồn chán
無聊
bực mình
煩躁
cảm động
感動
cảm kích
感激
căng thẳng
緊張
cô đơn
孤獨
chán nản
灰心
hài lòng / thỏa mãn
滿足
hạnh phúc
幸福
hận
khó xử
為難
lo lắng
擔心
mắc cỡ
害羞
ngạc nhiên
驚訝
rầu rĩ
憂傷
sợ hãi
害怕
thắc mắc
好奇
tự tin
自信
tức giận
生氣
vội vàng
急躁
vui
高興

髮型

tóc bob
鮑伯頭
tóc búi
包包頭
tóc dài
長髮
tóc đuôi ngựa
馬尾
tóc húi cua
平頭
tóc ngắn
短髮
tóc tết
辮子頭
tóc thẳng
直髮
tóc xoăn
捲髮

衣物

quần áo
衣服
áo
上衣
áo lót
內衣
đồ ngủ
睡衣
áo thun / áo phông
T恤
áo sơ mi
襯衫
áo gilê
背心
áo len
毛衣
áo khoác
外套
áo jacket
夾克
quần
褲子
quần soóc
短褲
quần dài
長褲
quần bò
牛仔褲
quần legging
緊身褲
chân váy
裙子
váy đầm / váy liền
連身裙
áo dài
奧黛
áo dài trắng
白色奧黛
lễ phục
正式服裝
áo vest
西裝
đầm dạ hội
禮服
đồ thể thao
運動服
bikini
比基尼
đồ bơi
泳衣
mũ / nón
帽子
khăn quàng cổ
圍巾
cà vạt
領帶
găng tay
手套
tất
襪子

衣物材質

vải bông cotton
vải lanh / vải linen
len lông thỏ
兔毛
len lông cừu
羊毛
len cashmere
克什米爾羊毛
len merino
美麗諾羊毛
vải lụa
絲綢
vải nylon
尼龍
vải polyester
聚脂纖維
vải rayon
嫘縈

鞋子

dép lê
拖鞋
giày bốt
靴子
giày cao gót
高跟鞋
giày da
皮鞋
giày đi biển
海灘鞋
giày thể thao
運動鞋
giày xăng đan
涼鞋

飾品

dây chuyền
項鍊
hoa tai
耳環
nhẫn
戒指
vòng tay
手鍊

病症

căn bệnh / chứng bệnh
疾病
bầm tím
瘀傷
bệnh tim mạch
心臟疾病
bị thương
受傷
bỏng
燙傷
buồn nôn
想吐
cảm cúm
感冒
cao huyết áp
高血壓
chóng mặt
頭暈
chuột rút
抽筋
dị ứng
過敏
đau bụng kinh
生理痛
đau ruột thừa
盲腸炎
đột quỵ
中風
gãy xương
骨折
hắt hơi
打噴嚏
ho
咳嗽
khó tiêu
消化不良
mất ngủ
失眠
nôn
嘔吐(北)
ói
嘔吐(南)
ngộ độc thức ăn
食物中毒
rối loạn lo âu
焦慮症
rối loạn tiêu hóa
消化系統不良
say nắng
中暑
sổ mũi
流鼻水
sốt
發燒
tê buốt
發麻
tiêu chảy
腹瀉
tổn thương
傷害
trật khớp
扭傷、脫臼
trầy xước
擦傷
triệu chứng
症狀
tức ngực
胸悶
viêm dạ dày
胃炎
viêm mũi
鼻炎
xơ vữa động mạch
動脈硬化

醫療方式

bó bột
打石膏
chụp X quang
照X光
chữa chạy / điều trị
治療
đo nhiệt độ
量體溫
kiểm tra cơ thể
身體檢查
khám
看診
khâu vết thương
縫合
khử trùng vết thương
傷口消毒
nhổ răng
拔牙
phẫu thuật
手術
siêu âm
超音波
tiêm
打針
truyền nước
吊點滴
uống thuốc
吃藥

藥品

băng y tế / bông băng
繃帶
cao dán
貼布
gạc
紗布
thuốc cảm cúm
感冒藥
thuốc chống say
暈車藥
thuốc đau dạ dày
腸胃藥
thuốc giảm đau
鎮痛劑
thuốc hạ sốt
退燒藥
thuốc mỡ
軟膏
thuốc nhỏ mắt
眼藥水
thuốc sát trùng
消毒水
thuốc táo bón
便祕藥
thuốc tiêu hóa
消化藥
vitamin
維他命

職業

bác sĩ
醫生
biên tập viên
編輯
bộ đội
士兵
ca sĩ
歌手
cảnh sát
警察
công chức
公務員
diễn viên
演員
doanh nhân
企業家
đầu bếp
廚師
giáo viên
老師
học sinh
學生
hướng dẫn viên du lịch
導遊
kỹ sư
工程師
lính cứu hỏa
消防人員
luật sư
律師
nội trợ
家庭主婦
ngư dân
漁民
người bán nhà
房屋銷售員
người làm nghề tự do
自由業者
nhà tuyển dụng
雇主
nhà thiết kế
設計師
nhà văn
作家
nhạc sĩ
音樂家
nhân viên bán hàng
銷售員
nhân viên văn phòng
上班族
phát thanh viên
主播
phiên dịch
口譯員
phóng viên
記者
tiếp viên hàng không
空服員
vận động viên
運動員
y tá
護士

動物

báo đốm
bướm
蝴蝶
cá đuối
魟魚
cá heo
海豚
cá mập
鯊魚
cá sấu
鱷魚
cá voi
鯨魚
cáo
狐狸
chim
chim bồ câu
鴿子
chim én
燕子
chim gõ kiến
啄木鳥
chim sẻ
麻雀
chim ưng
老鷹
chó
chồn
chuột
老鼠
chuột lang
天竺鼠
chuột túi
袋鼠
con lười
樹懶
山羊
đà điểu
鴕鳥
gấu
gấu mèo
浣熊
gấu trúc
熊貓
gián
蟑螂
hà mã
河馬
hải cẩu
海豹
hổ / cọp
老虎
hươu cao cổ
長頸鹿
khỉ
猴子
lợn / heo
mèo
muỗi
蚊子
nai / hươu
鹿
ngỗng
ngựa
ngựa vằn
斑馬
người
人類
nhện
蜘蛛
ong
蜜蜂
ốc
蝸牛
quạ
烏鴉
rắn
rồng
rùa
烏龜
sóc
松鼠
sói
sư tử
獅子
sư tử biển
海獅
sứa
水母
tinh tinh
黑猩猩
tuần lộc
馴鹿
thỏ
兔子
thú mỏ vịt
鴨嘴獸
trâu
水牛
vịt
鴨子
voi
大象

國家

quốc gia
國家
Ác-hen-ti-na
阿根廷
Ai Cập
埃及
Anh
英國
Ấn Độ
印度
Bồ Đào Nha
葡萄牙
Bra-xin
巴西
Bru-nây
汶萊
Bu-tan
不丹
Campuchia
柬埔寨
Canada
加拿大
Đài Loan
台灣
Đông Ti-mo
東帝汶
Đức
德國
Hàn Quốc
韓國
Hy Lạp
希臘
In-đô-nê-xi-a
印尼
Lào
寮國
Ma-lai-xi-a
馬來西亞
Mê-hi-cô
墨西哥
Mi-an-ma
緬甸
Mỹ
美國
Nam Phi
南非
Nga
俄羅斯
Nhật Bản
日本
Pháp
法國
Phi-líp-pin
菲律賓
Singapore
新加坡
Tây Ban Nha
西班牙
Thái Lan
泰國
Thụy Điển
瑞典
Thụy Sĩ
瑞士
Trung Quốc
中國
Úc
澳洲
Việt Nam
越南
Ý
義大利

各國都市

Bắc Kinh
北京(中國)
Băng Cốc
曼谷(泰國)
Bình Nhưỡng
平壤(北韓)
Cao Hùng
高雄
Đài Bắc
台北
Đài Nam
台南
Đài Trung
台中
Hà Nội
河內(越南)
Kuala Lumpur
吉隆坡(馬來西亞)
Luân Đôn
倫敦(英國)
Manila
馬尼拉(菲律賓)
New Delhi
新德里(印度)
New York
紐約(美國)
Osaka
大阪(日本)
Paris
巴黎(法國)
Phnôm Pênh
金邊(柬埔寨)
Seoul
首爾(南韓)
Tân Bắc
新北
Tokyo
東京(日本)
Thành phố Hồ Chí Minh
胡志民市(越南)

語言

tiếng Anh
英語
tiếng Đức
德語
tiếng Hàn
韓語
tiếng Nga
俄語
tiếng Nhật
日語
tiếng Pháp
法語
tiếng Trung
中文
tiếng Việt
越南語

天氣

thời tiết
天氣
ấm áp
溫暖
ẩm thấp
潮濕
âm u
陰暗
bão
刮颱風
cầu vồng
彩虹
gió thổi
吹風
khô
乾燥
lạnh
lốc xoáy
龍捲風
mát mẻ
涼爽
mưa
下雨
mưa đá
下冰雹
mưa phùn
下毛毛雨
mưa rào
下陣雨
nhiều mây
多雲
nóng
oi bức
悶熱
quang đãng
和煦
sấm nổ
打雷
sương mù
起霧
tia sét
閃電
trong xanh
晴朗
trời âm u
陰天
trời đẹp
好天氣
trời nắng to
大太陽
tuyết rơi
下雪

季節

mùa
季節
mùa xuân
mùa hạ / mùa hè
mùa thu
mùa đông
mùa mưa
雨季
mùa khô
旱季

方向/位置

phía trước
前方
phía sau
後方
bên trái
左方
bên phải
右方
phía đông
東方
phía tây
西方
phía nam
南方
phía bắc
北方
đối diện
對面
bên cạnh
旁邊
bên hông
側面
phía trên
上方
phía dưới
下方
bên trong
裡面
bên ngoài
外面
chính diện
正面
mặt sau
背面
ngoài
giữa
之間
trên
dưới
trước
trong
sau

電子產品

đồ điện tử
電子產品
điện thoại di động
手機
điều khiển từ xa
遙控器
loa
喇叭
máy in
印表機
máy photo
影印機
máy tính
計算機、電腦
máy tính bảng
平板
máy tính xách tay
筆記型電腦
máy vi tính
電腦
sạc pin
充電器
tai nghe
耳機
tay cầm điều khiển trò chơi
遊戲搖桿
ti vi
電視

電器

bàn là
熨斗
ghế mát xa
按摩椅
lò vi sóng
微波爐
máy giặt
洗衣機
máy hút bụi
吸塵器
máy lạnh
冷氣
máy sấy quần áo
乾衣機
máy sấy tóc
吹風機
máy sưởi
暖氣機
máy xay sinh tố
果汁機
nồi cơm điện
電鍋
quạt máy
電風扇
tủ lạnh
冰箱

文具

băng dính
膠帶
băng keo hai mặt
雙面膠
bìa lá
透明資料夾
bút bi
原子筆
bút chì
鉛筆
bút chì kim
自動筆
bút dạ quang
螢光筆
bút marker
奇異筆
bút xóa
立可白
dập ghim
釘書機
giấy dán nhãn
分類標籤
giấy nhớ
便利貼
hộp bút
鉛筆盒
keo dán
膠水
kéo
剪刀
kẹp giấy
迴紋針
tẩy / gôm
橡皮擦
vở / tập
筆記本

書籍

album ảnh
相簿
bách khoa toàn thư
百科全書
bài viết / văn chương
文章
bản nhạc
樂譜
sách
sách giáo khoa
教科書
sách tranh
繪本
tạp chí
雜誌
tiểu thuyết
小說
truyện tranh
漫畫
từ điển
字典

教學科目

âm nhạc
音樂
chính trị
政治
địa lý học
地理學
giáo dục
教育
hóa học
化學
kiến trúc học
建築學
kinh tế
經濟
khoa học
科學
khoa học máy tính
電腦科學
lịch sử
歷史
luật
法律
mỹ thuật
美術
nghệ thuật
藝術
ngoại ngữ
外語
ngữ văn
語文
nhân văn
人文
sinh học
生物學
tài chính
金融
tâm lý học
心理學
toán học
數學
thần học
神學
thể dục
體育
thiên văn học
天文學
triết học
哲學
văn học
文學
vật lý học
物理學
xã hội học
社會學
y học
醫學

樂器

cello / trung hồ cầm / vi-ô-lông-xen
大提琴
đàn hạc
豎琴
đàn nhị
二胡
đàn tranh
古箏
ghita
吉他
ghita bass
貝斯
kèn Clarinet
單簧管
kèn cor
法國號
kèn melodion
口風琴
kèn saxophone
薩克斯風
kèn trôm-pét
小號
kèn xô-na
嗩吶
piano / dương cầm
鋼琴
sáo
長笛
trống
ukulele
烏克麗麗
viola / vĩ cầm trầm
中提琴
vi-ô-lông / vĩ cầm
小提琴

藝術品

bích họa / tranh vẽ trên tường
壁畫
đồ cổ
古董
hội họa
繪畫
phác họa
素描
tượng điêu khắc
雕像
thư pháp
書法
tranh màu nước
水彩畫
tranh màu sáp
蠟筆畫
tranh sơn dầu
油畫
tranh sơn mài
漆畫
tranh thêu
刺繡畫

顏色

màu bạc
銀色
màu cam
橘色
màu chàm
靛藍(藍紫)色
màu đậm
深色
màu đen
黑色
màu đỏ
紅色
màu hồng
粉紅色
màu nâu
棕色
màu nhạt
淺色
màu quả đào
桃色
màu sáng
亮色
màu tím
紫色
màu tối
暗色
màu trắng
白色
màu vàng
黃色
màu vàng kim
金色
màu xám
灰色
màu xanh lam / xanh dương
藍色
màu xanh lục / xanh lá cây
綠色

自然景觀

bãi biển
海邊
bãi cát
沙灘
bầu trời
天空
biển
海洋
bờ biển
海岸
bờ sông
河畔
hẻm núi
峽谷
hoàng hôn
晚霞
hồ
lá vàng
楓葉、黃葉、枯葉
mặt trăng
月亮
mặt trời
太陽
mặt trời lặn
日落
mặt trời mọc
日出
ngôi sao
星星
núi
núi lửa
火山
phong cảnh
風景
rừng
森林
sông
thác nước
瀑布
thảo nguyên
草原
thung lũng
溪谷

寶石

đá emerald / ngọc lục bảo
祖母綠
đá opal / ngọc mắt mèo
蛋白石
đá quý
寶石
đá ruby / hồng ngọc
紅寶石
đá sapphire xanh dương
藍寶石
hổ phách
琥珀
kim cương
鑽石
lưu ly
琉璃
mã não
瑪瑙
ngọc
pha lê
水晶
thạch anh tím
紫水晶
trân châu
珍珠

金屬

bạc
chì
đồng
kẽm
nhôm
sắt
thép không gỉ
不鏽鋼
thiếc
vàng

頻率

luôn
總是
thường
通常
hay / thường hay
經常
thỉnh thoảng / đôi khi
偶爾
ít khi
幾乎不
không bao giờ
從未

交通工具

ca-nô
汽艇
cáp treo
纜車
máy bay
飛機
tàu cao tốc
高速鐵路
tàu du lịch
郵輪
tàu điện ngầm
地鐵
tàu hỏa / xe lửa
火車
tàu thủy / thuyền
tắc xi
計程車
trực thăng
直升機
xe buýt
公車
xe buýt sân bay
機場巴士
xe đạp
自行車
xe điện
電動車
xe hơi / ôtô
汽車
xe máy
機車

數字

*請參考:#9 數字

không
một
hai
ba
bốn
năm
sáu
bảy
tám
chín
mười
mười một
十一
mười hai
十二
mười lăm
十五
hai mươi
二十
hai mươi mốt
二十一
hai mươi hai
二十二
hai mươi ba
二十三
hai mươi tư / bốn
二十四
hai mươi lăm / nhăm
二十五
trăm
nghìn
triệu
百萬
tỷ
十億
linh / lẻ
○百零○的「零」
một trăm linh năm
一百零五
phẩy
小數點
tám phẩy không hai
8.02

節日

Tết dương lịch
新年
Tết Nguyên Đán
農曆春節
Giỗ tổ Hùng Vương
雄王誕
Ngày Giải phóng miền Nam
解放南方統一日
Ngày Quốc tế Lao động
勞動節
Ngày Quốc khánh
國慶日
Quốc tế Phụ nữ
國際婦女節
Ngày thầy thuốc Việt Nam
越南醫生節
Ngày quốc tế thiếu nhi
國際兒童節
Ngày phụ nữ Việt Nam
越南婦女節
Ngày Nhà giáo Việt Nam
越南教師節
Lễ Giáng sinh
聖誕節
Tết Nguyên Tiêu
元宵節
Tết Đoan ngọ
端午節
Rằm tháng bảy
中元節
Tết Trung thu
中秋節

年/月/日

ngày nghỉ
假日
ngày kỉ niệm
紀念日
ngày nghỉ lễ
公休日
tháng trước
上個月
tháng này
這個月
tháng sau
下個月
năm ngoái
去年
năm nay
今年
năm sau
明年
nửa năm
半年
hàng năm
每年
buổi sáng / sáng
早上
buổi trưa / trưa
中午
buổi chiều / chiều
下午
buổi tối / tối
晚上
đêm
午夜
hôm kia
前天
hôm qua
昨天
hôm nay
今天
ngày mai
明天
ngày kia
後天
hàng ngày
每天
mấy hôm trước
幾天前
tháng Một
一月
tháng Hai
二月
tháng Tư
四月
năm 2024
2024年
ngày Một
一日
ngày Hai
二日
ngày Mười một
十一日

時/分/秒

phút
giây
3 giờ
三點
3 giờ đúng
三點整
3 giờ rưỡi
三點半
3 giờ kém 15 phút
差十五分鐘三點
3 tiếng
三個小時

周/星期

tuần trước
上週
tuần này
這周
tuần sau
下週
Chủ Nhật
星期日
thứ Hai
星期一
thứ Ba
星期二
thứ Tư
星期三
thứ Năm
星期四
thứ Sáu
星期五
thứ Bảy
星期六
cuối tuần
周末
hàng tuần
每周

量詞

gam
公克
cân / ki-lô-gam
公斤
tấn
公噸
phân
公分
mét
公尺
ki-lô-mét
公里
mi-li-lít
毫升
lít
公升
bao / gói / bịch
bát / chén / tô
bông
朵(花、菜)
bộ
cái
個(物品)
cây
條(長條型)
chai
chiếc
支、條、架、艘、輛
chùm
con
隻(動物)
cốc / ly
cuộn
củ
顆(根莖類)
đôi
雙、對
giọt
hạt
hộp
món
「料理、禮物、骨董」的量詞
môn
「運動項目、科目」的量詞
quả / trái
顆(水果)
quyển / cuốn
本(書)
tấm
幅、張(較厚)
tập / tệp / xấp
tờ
張(較薄)
tòa

副詞

cũng
cứ
一直
chỉ
chưa
還沒
đã
已經
đã từng
曾經
đang
正在
đều
hơi
有點
khá
相當
khoảng
大約
lại
lắm / rất
liền
馬上(南)
mới / vừa
剛才
ngay
馬上
quá
sắp
快要
sẽ
將會
từng
vẫn
仍然

介係詞

bằng
用(手段、工具)
cùng
跟...一起(together)
cho
讓、給
đến
到(接時間、地點)
lúc
在(接時間)
在(接地點)
từ
從(接時間、地點)
vào
在(接時間)、進(接地點)
với
跟...一起(with)

連接詞

càng...càng...
越...越...
còn
還有、而
của
cùng
以及
cuối cùng
最後
cứ...là...
只要...就會...
dẫu / dù / mặc dù
儘管
đầu tiên / trước hết
首先
hay
還是(疑問句)
hèn chi / thảo nào
難怪
hoặc
或是
kẻo
不然
không những...mà còn...
不但...還有...
lẽ nào
難道
may mà
幸好
nếu...thì...
如果...就...
ngoài ra
除此之外
nhằm
為了
nhưng / mà / nhưng mà
但是
rồi
然後
sau đó
之後
sau này
以後
和、與
vì thế
因此
因為
vì...nên...
因為...所以...
vừa...vừa
又...又...

指示代名詞

đây
這(物體離說話者近)、那(如đó的意思)
kia
那(物體離說話者較遠)
đó
那(物體離說話者較遠或不在現場但對話者知道是指什麼)

A a/Ă ă/Â â

ai
ám ảnh
糾纏、困擾
an toàn
安全
ảnh / hình
照片、圖片
ảnh hưởng
影響
ánh sáng
áp lực
壓力
ăn
ăn cơm
吃飯
ăn mặc xuề xòa
穿著隨便
ăn sáng
吃早餐
ăn sâu
深入
ăn Tết
過年
âm thanh
聲音

B b

ba lô
背包
bãi đỗ xe
停車場
bài hát / ca khúc
歌曲
bài tập
功課
bàn
桌子
bán
bàn ăn
餐桌
bạn bè
朋友
bàn chải đánh răng
牙刷
ban công
陽台
bản đồ
地圖
bàn trang điểm
化妝台
bảng
黑板
bảo
訴說
báo cảnh sát
報警
báo cáo có mặt
報到
bao nhiêu
多少
bảo tàng mỹ thuật
美術館
bay
bày biện
擺設
bay thẳng
直飛
băng bịt mắt
眼罩
bắt
bắt buộc / ép buộc
強迫
bắt đầu
開始
bẩn
髒亂
bận bù đầu
非常忙碌
bất cứ
任何
bất cứ nơi nào
任何地方
bất động sản
不動產
bầu cử
投票
bể bơi / hồ bơi
游泳池
béo / mập
bến tàu
碼頭
bến xe
客運起、終點
bệnh nhân
病人
bệnh viện
醫院
bệnh viện đa khoa
綜合醫院
bếp
廚房
bị
被(負面)
bí mật
祕密
bị bạo hành
被施暴
bị hỏng
故障
bị loại khỏi
被淘汰
bị lừa
受騙
bị móc túi
遭小偷
bí quyết
秘訣
bị tai nạn
發生事故
bị tai nạn xe
出車禍
bịch ni lông / túi nilon / túi bóng
塑膠袋
biên lai
收據
biến mất / mất hút
消失
biết
知道
biệt thự
度假別墅
biểu diễn
表演
biểu tượng
象徵
bình luận
評論
bình quân
平均
bình thường
平常、正常
bỏ học
輟學
bỏ qua
略過、忽略
bóng dáng
身影
bổ sung
補充
bổ trợ
贊助
bôi / tô
bới móc
挖苦
bớt
減、折扣
bục giảng
講台
buổi đào tạo
培訓課程
buổi gặp mặt
聚會
buổi họp
會議
buổi phỏng vấn
面試(名詞)
buổi tiệc / bữa tiệc
宴會
bừa bộn
凌亂的
bữa sáng
早餐
bưu điện
郵局
bưu thiếp
明信片

C c

cả nước
全國
cái gối
枕頭
cái nắp
蓋子
cảm ơn
謝謝
cảng
港口
cành
樹枝
cánh hoa
花瓣
cao
casino
賭場
cắm trại
露營
cắn
căng tin
學生餐廳、員工餐廳
cắt giảm
減少
cắt móng tay
指甲剪
cấm
禁止
cần
需要
cân bằng
平衡
cần câu
釣竿
cận kề
接近
cất cánh
起飛
cầu
cầu vượt đi bộ
天橋
cháy / bốc cháy
失火、燃燒
chắc chắn
確定、一定
chăm bẵm
聚精會神
chăn
毯子、被子
chẳng phải
不是
chậm
chấm điẻm
評分
chật
狹窄
chất béo bão hòa
飽和脂肪
chất bột
澱粉
chất keo
膠質
chất liệu
質料
chất lượng
品質
chất xơ
纖維
châu lục
洲際
chéo
chê bai
嫌棄
chi tiêu
支出
chỉ ra
指出
chìa khóa
鑰匙
chia sẻ
分攤、分享
chiếm đa số
占多數
chiêu mộ / tuyển
招募
chinh phục
征服
chính sách
政策
chính thức
正式
chính xác
正確
cho thôi việc
被解雇
cho thuê
租借
chỗ
地方
chỗ cạnh cửa sổ
窗邊座位
chỗ có cảnh đẹp
景觀座位
chỗ đậu xe / chỗ đỗ xe
停車位
chỗ ở sảnh
包廂位置
chỗ sang đường
斑馬線
chỗ yên tĩnh
安靜的座位
chốt lại
總結、敲定
chờ / đợi
等待
chợ
市場
chu đáo
周到、周嚴
chủ đầu tư
投資者
chủ đề
主題
chủ động
主動
chủ gia đình
一家之主
chú rể
新郎
chủ thể độc lập
獨立個體
chủ tịch
主席
chủ tịch
會長
chú trọng
注重、關注
chú ý
注意
chuẩn bị
準備
chung cuộc
總決賽
chung cư
公寓大樓
chúc Tết
拜年
chuyến bay
班機
chuyển động
轉動
chuyên gia
專家
chuyển khoản
匯款
chuyên nghiệp
專業
chưa kể
未計
chứng chỉ
檢定證書
có liên quan
有關
có lỗi
有罪、有錯
có năng lực
有能力
có nghĩa là
意思是
có thể
可以
có ý nghĩa
有意義
coi trọng
重視
con số
數據
cổ vũ
鼓勵
cộng đồng
族群、共同體
công khai
公開
công luận
公論
công nghệ thông tin
IT科技
công phu
功夫
công thức nấu ăn
食譜
công trình
工程
công ty
公司
công ty hàng không
航空公司
công ty mậu dịch
貿易公司
công ty tư nhân
私人公司
cờ
國旗
cơ hội
機會
cỡ lớn
大尺寸
cỡ nhỏ
小尺寸
cỡ vừa
中尺寸
cởi mở
開朗
舊的
cúng bái / thờ cúng
祭拜
cuộc hẹn hò
約會
cư dân
居民
cự tuyệt / từ chối
拒絕
cửa chính
正門
cửa hàng
cửa hàng
商店
cửa hàng tiện lợi
便利商店
cửa thoát hiểm
緊急出口
cứng
cười

D d/Đ đ

dài
danh hiệu
名號、稱號
dành riêng
專屬
dành thời gian
撥出時間
dạo này / mới đây
最近
dẫn
指導、帶路
dần dần
逐漸
dẫn đến
導致
dầu gội đầu
洗髮精
dấu hiệu
徵兆、跡象
dầu xả
潤髮乳
dây an toàn
安全帶
dây thừng
繩子
dễ chịu
舒服
dễ thương
可愛
dị thường / khác thường
異常
dịch vụ
服務(名詞)
diễn ra / xảy ra
發生
diễn tấu / biểu diễn nhạc cụ
演奏
diễn thuyết / diễn giảng
演講
diện tích
面積
dinh dưỡng
營養
dọn dẹp
清掃
dọn nhà / chuyển nhà
搬家
dọn phòng
打掃房間
du học
留學
du khách / khách du lịch
遊客
dù sao / dẫu sao
無論如何
dùng cơm
用餐
dự án
方案、案子
dự định
打算
dự kiến
預期
dựa dẫm
依賴、依靠
dựa trên
依據
dừng lại / ngưng lại
中止
đã giao hàng
送達
đại học
大學
đài truyền hình
電視台
đám cưới
婚禮
đam mê
迷戀
đảm nhiệm
擔任
đàm phán
談判
đàn ông
男人
đáng lo ngại
令人擔憂
đáng nói
值得一提
đáng tiếc
可惜
đánh
đánh giá
評價
đánh mất
丟失、失去
đánh răng
刷牙
đáp ứng
滿足(動詞)
đạt được
達成
đặc biệt
特別
đắc địa
黃金地段
đặc thù
特殊
đăng ký khám
掛號
đăng ký môn học
選課
đắt
貴(北)
đặt hàng
預定
đặt mục tiêu
訂立目標
đặt vé
預約
đâm xe
撞車
đất / khu đất
土地
đất trống
空地
đâu đâu
到處
đấu trường
競技場
đầu tư
投資
đầu tư chứng khoán
投資股票
đẩy
đầy bất ngờ
充滿意外
đầy đủ
足夠
đèn
đèn bàn
檯燈
đèn giao thông
紅綠燈
đẹp mắt
悅目、好看
đẹp trai
đề cập
提及
đề cử / tiến cử
推薦
đề xuất / đề nghị
建議
đến
到、來(北)
đến gần
靠近
đến mức / đến nỗi
以至於
đến muộn
遲到
đến trường
上學
đi
đi bộ
走路
đi chung xe
共乘
đi công tác
出差
đi giày
穿鞋子
đi khu vui chơi
去遊樂園
đi làm
上班
đi xem ca nhạc
去演唱會
địa bàn
地盤
địa điểm
地點
điểm nhấn
強調點
điểm tựa tinh thần
精神依靠
điểm tham quan / thắng cảnh
景點
điều cần thiết
必要條件
điều tra
調查
đoán mệnh / bói toán
算命
đọc
閱讀
đói
đói / đói bụng
肚子餓
đón
接送
đóng gói riêng
獨立包裝
đồ ăn trên máy bay
飛機餐
đồ chơi
玩具
đồ dùng cá nhân
攜帶物品
đô la mỹ
美金
đồ lau bảng
板擦
đồ lưu niệm
紀念品
đồ nội thất
家具
đồ quý
貴重物品
đồ trang sức
飾品
độc đáo
獨特
độc thân
單身
đổi
換(貨)
đội / đeo
đối diện / đối mặt
面對
đổi mới
改革、創新
đội nhà
自家隊伍
đối phó
對付、應付
đối thủ
對手
đổi tiền
換錢
đông / đông nghịt
擁擠
đồng hồ báo thức
鬧鐘
đồng hồ đeo tay
手錶
đồng nghiệp
同事
đồng phục
制服
đột nhiên / đột ngột
突然
đời sống
生活
đời sống hằng ngày
日常生活
đơn giản
簡單
đơn thuần
單純
đơn thuốc
藥單
đủ
đua nhau
陸續
đúng
đúng hạn
準持
đúng thời hạn
如期
đưa ra
提出
đứng
站立
đứng đầu
領先、頂尖
đứng giá
價格停滯
được
可以、被(正面意義)
được tuyển dụng
被錄取
đường
đường / sợi
đường phố
街道
đường sông
河道
đứt / gãy
斷掉

E e/Ê ê

eo biển
海峽
êm đềm
幽靜

G g

ga tàu điện ngầm
地鐵站
ga tàu hỏa
火車站
gánh nặng
負擔
gắn bó
相依為命
gắng sức
奮力
gặp
碰面
gần
gần đây
最近、附近
gấp hai lần
兩倍
gây
引起
gầy
gậy chụp ảnh
自拍棒
gây thêm
造成更多(負面)
ghét
討厭
ghế
椅子
ghế ăn cho bé
兒童椅
ghế hạng nhất
頭等艙
ghế ngồi
座位
ghế sofa
沙發
già
giá sách / kệ sách
書架
giá tiền
價格
giá trị
價值
giải phụ
附加獎
giải trí
娛樂
giảm cân / giảm béo
減重
giám đốc
管理者
giám đốc điều hành
常務理事
giảm giá
降價
giảm sút
下降、減少
giảng đường
講堂
giành
爭取、獲得
giao hàng
包裹配送
giặt khô
乾洗
giặt quần áo
洗衣服
giẫm / đạp
giấu giếm
隱瞞
giấy vệ sinh
衛生紙
giỏ
籃子
gió
giỏi
傑出
giống nhau
一樣、相同
giới thiệu
介紹
giúp đỡ
幫助
giữ hành lý
存放行李
giữ lấy nước
保衛國家
giường
gọi điện thoại
打電話
gọi xe cấp cứu
叫救護車
gội đầu
洗頭髮
gợi cảm
性感

H h

hạ cánh
降落
hạ tầng
基礎設施
hài hòa
和諧、勻稱
hái rau
割菜
hàm lượng
含量
ham thích
喜好
hàng miễn thuế
免稅品
hàng mới
新品
hạng phổ thông
經濟艙
hạng thương gia
商務艙
hành lý
行李
hành lý xách tay
手提行李
hát
hấp dẫn
吸引、令人注目
hé lộ / tiết lộ
洩漏、透漏
hẹn
約定
heo hút
偏遠
hết sức
非常、十分、盡力
hi sinh / hy sinh
犧牲
hiếm khi
少有
hiện đại
現代
hiện tại / bây giờ
現在
hiểu
了解
hiệu thuốc
藥局
hóa đơn
帳單
hỏa hoạn / đám cháy
火災
hòa hợp
融合
hoàn hảo
完美
hoàn thành
完成
hoàn thiện
完善
hoàn tiền
退款
hoàn toàn
完全
hoạt động tình nguyện
志願活動
học
上課、學習
học bài
念書
họp
開會
hộ chiếu
護照
hối hận / hối tiếc
後悔
hồi phục / khôi phục
復原
hội trường
會場
hôn nhân
婚姻
hốt hoảng / luống cuống
慌張
hơn
較、更
hơn nữa
再加上
hợp đồng mua bán
買賣合約
hợp lý
合理
huấn luyện
訓練
huấn luyện viên
教練
hút thuốc
抽菸
hủy
取消、撤銷
huy chương
獎牌
huy chương vàng
金牌
hứa
答應、承諾
hứng thú
興趣
hưởng thụ / thích thú
享受
hữu hiệu
有效率
hy vọng / ước mong
希望

I i

in
列印
ít
ít đường
少糖
ít nhất
至少
ít nhiều
多多少少

K k

kem đánh răng
牙膏
kéo
拉、剪刀
kéo dài
延長
kẹp
夾子
kê đơn thuốc
開藥單
kế hoạch
計畫
kệ ti vi
電視架
kết giao
交往
kết hôn
結婚
kết hợp
結合
kết nối
連接
kết thúc
結束
kết thúc buổi học
下課
khá
相當的
khá giả
小康
khá hơn
比較好
khả năng
能力、可能性
khách nước ngoài
外賓
khách sạn
飯店
khai báo mất đồ
掛失
khám
檢查、看病
khám phá
探索、發現
khán giả
觀眾
khao khát
渴望
khát
口渴
khắc phục
克服
khăn giấy
紙巾
khăn tắm
毛巾
khăn ướt
濕紙巾
khẳng định
肯定
khẩu phần
攝取份量
khẩu trang
口罩
khiêm tốn
謙虛
khiến / làm
khó
khó chịu
不舒服
khó ngủ
睡不著
khóa
上鎖
khoa mắt / nhãn khoa
眼科
khoa tai mũi họng
耳鼻喉科
khóc
khoản riêng
私房錢
khoản tiết kiệm
存款
không gian
空間
không nhất thiết
不必要
khởi hành / lên đường
出發
khu căn hộ
公寓
khu hút thuốc
吸菸區
khu không hút thuốc
禁菸區
khu mua sắm
購物中心
khu trưng bày tranh
畫展區
khu trượt tuyết
滑雪場
khu vực
區域
khúc sông
河段
khủng khiếp
恐怖
khuynh hướng
傾向
kì thực
其實
kịch bản
劇本
kiểm soát
掌管、掌控
kiệt sức
精疲力盡
kiểu dáng
樣式
kín đáo
低調
kính
眼鏡
kinh doanh
商務、經營
kinh nghiệm
經驗
kính râm
太陽眼鏡
kịp thời
及時
kỳ học
學期
ký hợp đồng
簽約
kỹ năng
技能
ký túc xá
宿舍
kỳ vọng / mong đợi
期待

L l

la / mắng
斥責、罵
是(...是...)
葉子
lạ kì
奇妙
lại
回、來
lái xe
駕駛
làm bài tập
寫作業
làm đẹp
美容
làm hư / làm hỏng
弄壞
làm lại / lại một lần nữa
重新
làm nguội / làm mát
冷卻
làm nóng / hâm nóng
加熱
làm sai / nhầm lẫn
弄錯
làm tăng / tăng
增加
làm theo
照著做
làm thêm
打工
làm thêm giờ
加班
làm việc
工作
làm việc nhà
做家事
lãng mạn
浪漫
lãnh thổ
領土
lao động chân tay
藍領工作
lắc / rung
lễ công bố
宣布儀式
lễ hội
園遊會
lễ nghi
典禮
lễ phép / lịch sự
禮貌
lệch lạc
偏差
lên
上升、向上移動、上交通工具
lên tiếng
發表意見
lên lầu / lên tầng
上樓
lên xe
上車
li hôn
離婚
lịch
日曆
lịch trình
行程
liên hoan
聯歡會
lo âu
憂慮
lọ hoa
花瓶
lo toan
籌畫
loại bỏ
去除
long trọng
隆重
lọt vào
入圍、擠進
lối ra
出口
lối vào
入口
lời bình
評語
lời chỉ dẫn
指引(n)
lời khuyên
勸告
lời nói dối
謊言
lợi thế / thế mạnh
優勢
lớn / to
lớp
班級
luyện tập
練習
lựa chọn
選擇
lý do
理由
lý luận
爭論

M m

mái nhà
屋頂
mạng / mạng internet
網路
màu sắc
顏色
máy chụp ảnh
相機
máy lọc nước
飲水機
may mắn
幸運
máy móc
機械
máy phun ẩm
加濕器
mắc
貴(南)
mặc
穿
mặc áo
穿衣服
mắc lỗi
犯錯
mặc thử
試穿
mâu thuẫn
矛盾
mềm
柔軟
mênh mông
非常寬廣
mệt
minh bạch
明白
móc chìa khóa
鑰匙圈
mọi mặt
全面
mỏng nhẹ
輕薄
mô hình
模型
môi trường
環境
mồi lửa
火種
môn mũi nhọn
強項、重點項目
môn sở trường
強項
mốt
流行風格
một lần nữa
再一次
một phần
一部分
mở rộng
擴大
mời
邀請
mới
新的
mời khách / đãi khách
請客
mua
mục lục
目錄
mục tiêu
目標
mùi thơm
香味
muốn
想要

N n

nam giới
男性
nằm
nắm giữ
掌握
nằm viện
住院
nặng
năng lực
能力
nặng nhọc
繁重
nặng trĩu
沉重
nấu ăn
做菜
nét mặt tươi cười
笑容
nếm
nệm ghế
坐墊
nên
應該(助動詞)
nếp nhăn
皺紋
ngã / té ngã
跌倒
ngã tư
十字路口
ngáp
哈欠
ngày cưới
结婚日
ngắm nhìn
觀賞
ngắn
ngắn gọn
簡短
ngăn kéo
抽屜
ngân hàng
銀行
ngân phiếu
支票
nghe
nghe nói
聽說
nghề nghiệp
職業
nghệ sĩ ưu tú
資深藝人、藝術家
nghỉ
休息
nghĩ
想(思考)
nghỉ đông
寒假
nghỉ hè
暑假
nghỉ làm
缺勤
nghỉ Tết
年假
nghỉ việc
休假
nghiêm trọng
嚴重
ngoại hình
外型
ngoài ra
此外
ngồi
ngôi đầu
第一名、冠軍
ngôi sao
明星
ngon / ngon miệng
好吃
ngọn lửa
火苗
ngủ
睡覺
nguồn cội
來源、根源
nguy cơ
危機
nguy hiểm
危險
nguyên liệu / chất liệu
材料
nguyên nhân chính
主要原因
nguyên thủy
原始
nguyên vật liệu
原物料
ngửi
người dân
人民
người quản lý
經理
người thân bạn bè
親朋好友
nhà hàng / phòng ăn
餐廳
nhà tài trợ
贊助商
nhanh chóng
快速
nhảy
nhảy múa
跳舞
nhắc đến
提到
nhắm tới
針對、瞄準、嚮往
nhân
內餡
nhận lương
拿薪水
nhấn mạnh
強調
nhân quyền
人權
nhận thức
認知、意識
nhân viên
員工
nhân viên nghiệp vụ
業務員
nhân viên thực tập
實習生
nhập
輸入
nhập học
入學
nhập viện
入院
nhất
nhẹ
nhiệm vụ
任務
nhiếp ảnh
攝影
nhiệt lượng / calo
熱量、卡路里
nhiều
nhiều năm qua
多年來
nhìn / xem
nhỏ
nho nhỏ
小小的
nhờ
拜託
nhớ
記得
như sau
如下
như vậy
如此
nhường / để
niềm cảm hứng
靈感
no
nói
nói dối
說謊
nói tóm lược
簡介
nỗ lực / cố gắng
努力
nối chuyến
轉機
nông trường
農場
nổi danh
出名
nổi tiếng
有名
nơi công sở
辦公處
nuôi trồng
養殖
nút bịt tai
耳塞
nửa
一半
nước chủ nhà
主辦國
nước mắt / lệ
眼淚
nứt ra
裂開

O o/Ô ô/Ơ ơ

ô / dù
雨傘
ổ khóa
ô nhiễm
汙染
ôm đồm
包辦、包攬
ồn ào
吵雜
ôn tập
複習
ôn thi
準備考試
ông chủ
老闆
ơ-rô
歐元

P p

phải
必要
phạm vi
範圍
phát biểu
發表
phát minh
發明
phát triển
發展
phấn
粉筆
phần lớn
大部分
phiên dịch
口譯
phiền / chán ghét
煩人的
phiền muộn
煩悶
phiếu quà tặng
商品券
phiếu ưu đãi
優惠券
phó chủ tịch
副會長
phó giám đốc
副社長
phó trưởng bộ phận
次長
phòng
房間
phòng âm nhạc
音樂教室
phòng bán vé
售票處
phong cách kiến trúc
建築風格
phòng cấm hút thuốc
禁菸房
phòng dành cho nhóm
多人房
phòng đặc biệt
特別房
phòng đọc sách
書房
phòng đôi
雙人房
phòng đơn
單人房
phòng được hút thuốc
吸菸房
phòng giáo vụ
教務室
phòng gym
健身房
phòng hạng thương gia
商務房
phòng học
教室
phòng họp
會議室
phòng khách
客廳
phòng khám đa khoa
綜合診所
phòng máy tính
電腦教室
phòng nghỉ
休息室
phòng ngủ
臥室
phòng riêng
獨立房間
phòng tắm
浴室
phong tặng
頒贈
phòng thể dục
體育館
phòng thí nghiệm
實驗室
phòng tiệc
宴會場地
phòng trực đêm
值班室
phỏng vấn
面試(動詞)
phòng vệ sinh
廁所
phòng xông hơi
桑拿
phổ biến
普遍
phụ nữ
女人
phụ trách
負責
phục vụ
服務(動詞)
phục vụ tại phòng
客房服務
phun
吐、噴
phức tạp
複雜
phương châm
方針
phương pháp
方法
pin
電池

Q q

quà
禮物
quán bar
酒吧
quán cà phê
咖啡店
quan chức
官員
quán internet
網咖
quán karaoke
KTV
quan niệm
觀念
quan tâm
關心
quan trọng
重要
quảng trường
廣場
quạt
扇子
quầy hướng dẫn
服務台
quen
認識
quê hương / quê nhà
故鄉
quên
忘記
quốc dân
國民
quỳ
quy tụ
聚集
quyết định
決定
quyết liệt
激烈

R r

ra
ra đời
出生
ra ngoài làm việc
外出工作
rác
垃圾
rảnh rỗi
閒暇
rạp chiếu phim
電影院
rẻ
便宜
rèn luyện
鍛鍊
rễ
riêng tư
私人的
rộng
寬敞
rửa bát / rửa chén
洗碗
rửa mặt
洗臉
rửa tay
洗手
rưới / dầm

S s

sa thải
開除
sai
sắc thái
色彩
sách mua sắm
購物手冊
sách thuyết minh
說明書
sạch sẽ
乾淨
san hô
珊瑚
sản xuất
生產
sáng tạo
創造、創新
sang trọng
豪華的
say mê
著迷
sẵn sàng
準備好
sắp xếp
安排
sắp xếp / chỉnh đốn
整理
sắp xếp theo thứ tự
排列
sân bay
機場
sân bay quốc tế
國際機場
sân chơi
公園遊樂場
sân nhà
庭院
sân thượng
戶外露臺
sân trường
校園
sân vận động
操場、運動場
sâu thẳm
深處
sếp
上司
siêu thị
超市
sinh đôi
雙胞胎
sinh thái
生態
sóng thần
海嘯
số lượng
數量
sống
sống độc thân
單身生活
sống sót
活著
sờ
sợ
可怕
sơ khai
起初
sở trường / am hiểu
擅長的
sớm
早期的
suy nghĩ
思考
sự cảnh giác
警惕
sư kiện
活動
sự nghiệp
事業
sửa chữa / chỉnh sửa
修改
sữa tắm
沐浴乳
sức hút
引力、吸力
sức khỏe
健康
sức lan tỏa
散播
sứt mẻ
缺損

T t

tác giả
作者
tác phẩm
作品
tài chính
財務
tại sao / vì sao
為什麼
tái tạo
再造
tán gẫu
閒聊
tan làm
下班
tạo ra
創造、製造
tắm
洗澡
tằn tiện
節儉
tăng cân / béo lên
變胖
tâm linh
心靈
tấn công / công kích
攻擊
tầng
tầng hầm
地下室
tất niên
年夜飯、尾牙
tẻ nhạt
乏味
tem
郵票
tên
名字
tên tuổi
著名
thả lưới
撒網
thạc sĩ
碩士
thái độ
態度
thái quá
過度、過量
tham dự
參與
tham gia
參加
tham quan
觀光
tham vọng
奢望
than vãn
抱怨、唉聲嘆氣
thang cuốn
手扶梯
thang máy
電梯
thành thạo
熟悉、熟練
thành tích
成績
thảo luận
討論
thao tác
操作
thay đổi
變化、改變
thay đổi vé
換票
thăm
拜訪
thắng
thân
衣襟
thân thiết
親密
thần tượng
偶像
thấp
thật
真的
thất vọng
失望
thấu hiểu
理解
thấy
覺得
thẻ ghi nợ
金融卡
thẻ tín dụng
信用卡
theo / men theo
沿著
theo dõi
追蹤
theo kịp
跟上
thể dục dụng cụ
體操
thế giới
世界
thế hệ
輩、代
thể hiện
展現
thế kỷ
世紀
thềm nhà
玄關
thi
考試
thi / thi đấu
比賽
thi công
施工
thi cuối kỳ
期末考
thi giữa kỳ
期中考
thí sinh
參賽者、考生
thị trường
市場(抽象)
thị trưởng
市長
thi vị
詩意、浪漫
thích
喜歡
thích nghi / thích ứng
適應
thiêng liêng
神聖的
thiết kế
設計
thiếu / thiếu hụt
缺乏
thiếu nữ
少女
thoải mái
爽快
thói quen
習慣
thói quen ăn uống
飲食習慣
thổ nhưỡng
土壤
thổi bùng
引燃
thông báo
通知
thông tin
資訊
thơ ca
詩歌
thời gian
時間
thời gian thử việc
工作試用期
thời trang / thịnh hành
流行
thú vị
趣味
thú vui
樂趣、休閒活動
thua
thuận lợi / suôn sẻ
順利
thuê ô tô
租車
thùng rác
垃圾桶
thủy cung
水族館
thuyết minh
說明
thuyết phục
說服
thư viện
圖書館
thừa lại / còn lại
thức ăn
食物
thức dậy
起床
thực đơn
菜單
thực hiện
執行
thực sự
真正
thực tế
實際
thưởng lãm
觀賞、欣賞
thường thức
常識
thường xuyên
一般來說
tích cực
積極的
tiệm giặt
洗衣店
tiệm làm tóc
美容院
tiền
tiện
方便
tiền lì xì
過年紅包
tiền mặt
現金
tiền mừng
結婚紅包
tiền thuê nhà
房租
tiến trình sống
生活歷程
tiền Việt
越幣
tiền won
韓元
tiền yên Nhật
日幣
tiếng ồn
噪音
tiếp đón
接待
tiếp theo
下一個
tiếp tục
繼續
tiết kiệm
節省、節儉
tiết tấu
節奏
tiêu / tiêu xài
花費
tiêu chí
標記
tiêu xài
支出、揮霍
tìm cách
想辦法
tín ngưỡng
信仰
tin rằng
相信
tinh khiết
純潔
tính năng
性能
tỉnh táo
清醒
tinh thần đoàn kết
團結精神
tinh thông / thông thạo
精通
tính tiền
結帳
tính toán
計算、稽核、計較
tình trạng sức khỏe
健康狀況
tình yêu
愛(名詞)
tọa lạc
坐落
tổ chức
舉辦、組織
tổ hợp
組合
tổ tiên
祖先
tốc độ
速度
tối đa
最多
tối thiểu
最少
tôn vinh
崇尚
tổng cộng
總共
tổng cục
總局
tổng thể
整體
tốp 3
前三名
tốt nghiệp
畢業
tờ khai hải quan
海關申告書
tờ khai nhập cảnh
外國人入境卡
tơ tằm
蟬絲
tới
到、來(南)
trả góp
分期付款
trả hàng
退貨
trả sau
貨到付款
trải nghiệm
經歷
trạm xe buýt
公車站
trạm xe buýt sân bay
機場巴士站
trang điểm
化妝
trang phục
服裝
trang sức
珠寶裝飾
trạng thái
狀態
trang trí
裝飾
trang trọng
莊重、莊嚴
trao quyền
授權
trầm cảm
憂鬱
trẩy hội
朝聖
trẻ sơ sinh
嬰兒
trẻ trung
年輕
trên hết
最重要
trí nhớ
記憶
triển khai
展開
trợ lý
助理
trung học cơ sở
初級中學
trung học phổ thông
高中
trung tâm thương mại
百貨公司
truyền nhiễm
傳染
truyền thống
傳統
trừ khi / trừ phi
除非
trường
學校
trưởng bộ phận
部長
trưởng nhóm
組長
trưởng phòng
科長
trường tiểu học
小學
truyền hình thực tế
實境節目
truyền hình trực tiếp
實況轉播
truyền thuyết
傳說
trước đây / ngày xưa
以前
tủ cá nhân
置物櫃
tủ quần áo
衣櫃
tủ sách
書櫃
tù túng
拘束
túi xách
包包
tuổi
年齡、歲
tuổi thọ
壽命
tuyến cao tốc
高速道路
tuyệt đối
絕對
từ
文字
từ bỏ / bỏ cuộc
放棄
tự mình
自己
tự phát
自發
tư vấn
諮詢
tước bỏ
剝奪
tường
牆壁
tương lai / ngày sau
未來
tý nữa / lát nữa
待會

U u/Ư ư

ủng hộ
支持
uống
ước mơ
夢想
ước tính
估計
ưu tiên
優先

V v

和、而且
va li
旅行箱
vải
布料
vào
進(動詞)
văn bằng tốt nghiệp
畢業文憑
văn hóa
文化
văn phòng
辦公室
vắng bóng
缺少
vắng mặt
缺席
vận chuyển hành lý
運送行李
vấn đề xã hội
社會問題
vâng
是的
vé khứ hồi
往返票
vé máy bay
機票
vé một chiều
單程票
về
về hưu / nghỉ hưu
退休
về nhà
回家
về sớm
早退
vết bẩn
髒污
錢包
vi-rút / virus
病毒
vi khuẩn
細菌
việc
工作、事情
việc gấp
急事
việc học hành
學習(名詞)
viện bảo tàng
博物館
viếng thăm
訪問
viết
viết báo cáo
寫報告
viết văn
寫文章
vô cùng
無窮、非常
vô vị
單調無味
vội
急忙、匆忙
vốn
本來、原本
vơ vét
囊括
vũ trường
夜店
vừa lúc / vừa vặn
剛好
vườn bách thảo
植物園
vườn bách thú
動物園
vượt qua
度過
vứt bỏ / quăng đi
丟棄
vứt rác
丟垃圾

X x

xa
xa lánh
疏離
xà phòng / xà bông
肥皂
xa xưa
悠久
xác định
確定(較正式)
xác nhận
確認
xác nhận đặt vé
確認預約
xăng
汽油
xấu
xây dựng
建立、建設
xé rách
撕破
xen kẽ
穿插、間隔、交叉
xếp hàng
排隊
xin / nộp đơn
申請
xin cứu hộ
要求救援
xin giúp đỡ
要求幫忙
xin lỗi
對不起、不好意思
xin nghỉ ốm
請病假
xin nghỉ phép
請假
xin việc
就業
xinh đẹp
漂亮
xóa / hủy
刪除
xoi mói
挑剔、找碴
xu hướng
趨向
xuất hiện
出現
xuất nhập khẩu
進出口
xuất sắc / lợi hại
厲害
xuất sắc
優秀
xuất viện
出院
xuống
下降、向下移動、下交通工具
xuống cấp
等級下降、品質變差
xuống lầu / xuống tầng
下樓
xuống tay
下手(如下手打人殺人、常用於負面情況)
xuống xe
下車

Y y

ý kiến
意見
ý thức
意識
yên tĩnh
安靜
yên vui
安樂
yêu
愛(動詞)
yêu cầu
要求、需求
yếu đuối
軟弱的
yếu tố
要素、元素
目錄
料理
飲品
點手搖杯
水果
肉類
蔬菜/穀物
海鮮
味道
甜點/零食
堅果/豆/蛋
調味料
料理方式
餐具
廚具
植物
個資/證件
人格特質
身體部位
人體器官骨骼
稱謂
休閒活動
運動
心情
髮型
衣物
衣物材質
鞋子
飾品
病症
醫療方式
藥品
職業
動物
國家
各國都市
語言
天氣
季節
方向/位置
電子產品
電器
文具
書籍
教學科目
樂器
藝術品
顏色
自然景觀
寶石
金屬
頻率
交通工具
數字
節日
年/月/日
時/分/秒
周/星期
量詞
副詞
介係詞
連接詞
指示代名詞
A a/Ă ă/Â â
B b
C c
D d/Đ đ
E e/Ê ê
G g
H h
I i
K k
L l
M m
N n
O o/Ô ô/Ơ ơ
P p
Q q
R r
S s
T t
U u/Ư ư
V v
X x
Y y
目錄
料理
飲品
點手搖杯
水果
肉類
蔬菜/穀物
海鮮
味道
甜點/零食
堅果/豆/蛋
調味料
料理方式
餐具
廚具
植物
個資/證件
人格特質
身體部位
人體器官骨骼
稱謂
休閒活動
運動
心情
髮型
衣物
衣物材質
鞋子
飾品
病症
醫療方式
藥品
職業
動物
國家
各國都市
語言
天氣
季節
方向/位置
電子產品
電器
文具
書籍
教學科目
樂器
藝術品
顏色
自然景觀
寶石
金屬
頻率
交通工具
數字
節日
年/月/日
時/分/秒
周/星期
量詞
副詞
介係詞
連接詞
指示代名詞
A a/Ă ă/Â â
B b
C c
D d/Đ đ
E e/Ê ê
G g
H h
I i
K k
L l
M m
N n
O o/Ô ô/Ơ ơ
P p
Q q
R r
S s
T t
U u/Ư ư
V v
X x
Y y