#25 「Được」的用法

「được」源自中文的「得」,在日常對話中非常常見,用法多樣且複雜。

「được」的常見用法如下:

  1. 「được + (名詞) + 動詞」
    • 被動式,與用於負面情況的「bị 」相比,「được」用於得到好處的情況,如「被老師稱讚」。
  2. 「được + 動詞」:
    • 表示有權利或義務做某事。
    • 表示對說話者來說是好的、幸運的,用於得到好處的情況。
  3. 「動詞 + được」:
    • 表示有能力做某事或可以做某事。
    • 表示「動詞 + 到...」,用於得到好處的情況,如「gặp(看) được việc(事情) tốt(好)」,中文常翻譯為「遇到好事」。
    • 表示執行動作直到達到某種結果或程度。
  4. 「không + được + 形容詞」:
    • 此處的「được」用來緩和負面語氣的程度。
  5. 「được + 數字 + 量詞」:
    • 表示達到一定或大概的數字,如「年紀」、「長度」、「重量」等。
  6. 「 動詞 + ( cho ) + bằng được」:
    • 表示執行動作的決心。

另外,在文法中還會介紹一些日常對話中經常遇到的用法,如「ăn được」除了「可以吃」的意思外,也有「味道還好」的意思。

文法
được + (名詞) + 動詞
「被...」*用於得到好處的情況
được + 動詞
  • 有權利或義務做某事
  • 表示對說話者來說是好的、幸運的 *用於得到好處的情況
動詞 + được
  • 有能力做某事或可以做某事
  • 「動詞 + 到...」*用於得到好處的情況
  • 表示執行動作直到達到某種結果或程度
không + được + 形容詞
表示「輕微負面 + 形容詞」
được + 數字(具體 / 大概) + 量詞
表示達到具體或大概的數字
動詞 + ( cho ) + bằng được
表示執行動作的決心
其它常用用法
Ăn được
可以吃 / 味道還可以
Uống được
可以喝 / 味道還可以
Cũng được
也可以 / 還可以 / 都可以(用法通常為「gì / nào + cũng được」表示「什麼 / 哪個 + 都可以」)
Tạm được
還可以(比 cũng được 略差)
Đều được
都可以
例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
「được + (名詞) + 動詞」
Hôm nay
được
cô giáo
khen
mình
rất
vui
.

今天被老師稱讚了我很高興。

Tác phẩm
của
anh ấy
được
mọi người
yêu thích
.

他的作品受到大家喜愛。

「được + 動詞」
‧有權利或義務做某事
Việt Nam
đủ
18
tuổi
mới
được
uống
rượu
.

在越南滿18歲才能喝酒。

‧表示對說話者來說是好的、幸運的
Con
thật
may mắn
được
làm
con
của
mẹ
.

我真幸運(能)做你的孩子。

「動詞 + được」
‧有能力做某事
問:
Anh
lái xe
được
không
?
答(肯定):
Được
,
anh
lái
được
.
答(否定):
Không
,
anh
không
lái
được
.

問:你會開車嗎?

答(肯定):會,我會開車。

答(否定):不,我不會開車。

‧可以做某事
Tôi
đi
được
chưa
?

我可以走了沒?

‧「動詞 + 到...」
Bọn mình
nhặt
được
rất
nhiều
vỏ sò
đẹp
ngoài
bãi biển
.

我們在海灘撿到很多漂亮的貝殼。

‧表示執行動作直到達到某種結果或程度
Anh ấy
mất
cả ngày
mới
sửa
được
cái
máy tính
này
.

他花了一整天才修好這台電腦。

「không + được + 形容詞」
Trời
hôm nay
âm u
nên
tâm trạng
tôi
không được
tốt
.

今天天氣陰暗所以我的心情有點不好。

「được + 數字 + 量詞」
Con gái
tôi
đã
được
5
tuổi
rồi
.

我女兒已經有 5 歲了。

Tài khoản
của
tôi
vừa
kích hoạt
được
vài
tiếng
.

我的帳號剛啟用幾個小時。

「 動詞 + ( cho ) + bằng được」
Mặc dù
đã
rất
mệt
chị ấy
vẫn
cố gắng
chạy
tới
đích
cho
bằng được
.

儘管已經很累了她還是努力跑到終點。

其它常用用法
問:
Món ăn
này
ngon
không
?
答:
Ăn được
.

問:這道菜好吃嗎?

答:還好。

問:
Cái
áo thun
này
thế nào
?
答:
Cũng được
.

問:這件 T-shirt 怎麼樣?

答:還好。

問:
Em
muốn
ăn
thịt
?
答(1):
Thịt
cũng được
.
答(2):
Đều được
.

問:你想吃什麼肉?

答(1):什麼肉都可以。

答(2):都可以。

練習 - 排列順序
我的論文終於被學會認可了。
đã
/
luận văn
/
tôi
/
được
/
của
/
.
/
cuối cùng
/
công nhận
/
hội đồng
/
點擊顯示答案

Luận văn của tôi cuối cùng đã được hội đồng công nhận.

我會游泳,但是游得很慢。
bơi
/
,
/
mình
/
nhưng mà
/
.
/
được
/
bơi
/
chậm
/
rất
點擊顯示答案

Mình bơi được, nhưng mà bơi rất chậm.

我種的花已經有 20 公分高了。
trồng
/
đã
/
hoa
/
.
/
tôi
/
rồi
/
cao
/
20 cm
/
được
點擊顯示答案

Hoa tôi trồng đã cao được 20 cm rồi.

補充
1.
在表示「有能力做某事或可以做某事」時,除了「được」以外也可以使用「có thể」,兩者也常連用。
相關連結