例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
Tôi
có thể
nhảy
rất
cao
.
我可以跳非常高。
問:
Ở
đây
có thể
ăn
được
không
?
答(肯定):
Được
,
ở
đây
có thể
ăn
.
答(否定):
Không
,
ở
đây
không thể
ăn
.
問:可以在這裡吃東西嗎?
答(肯定):可以,在這裡可以吃東西。
答(否定):不,在這裡不能吃東西。
問:
Ngày mai
bạn
sẽ
đi
thư viện
phải không
?
答:
Có thể
sẽ
đi
.
問:你明天會去圖書館嗎?
答:可能會去。
練習 - 排列順序
我不能吃辣,所以很少吃四川料理。
không thể
/
ăn
/
ăn
/
.
/
ít
/
,
/
cay
/
tôi
/
Tứ Xuyên
/
rất
/
vì vậy
/
đồ ăn
點擊顯示答案
Tôi không thể ăn cay, vì vậy rất ít ăn đồ ăn Tứ Xuyên.
我會熬夜寫作業,明天可能會晚起。
làm
/
sẽ
/
,
/
sẽ
/
ngày mai
/
tớ
/
có thể
/
thức khuya
/
dậy trễ
/
.
/
bài tập
點擊顯示答案
Tớ sẽ thức khuya làm bài tập, ngày mai có thể sẽ dậy trễ.