#27 表達「可能性」的單字及文法

表示可能性的單字有好幾種,在描述「可能」、「或許」等不確定情況時,可根據可能性高低來選用不同單字。

有些單字在文法上略有不同,但口語上用法較為自由,不過有時候會讓句子變得不太通順。

在表達「不可能」時,可以直接說「không thể nào! (不可能!)」,在句子中表達「不可能...」時通常會改用「一定不...」,例如「她不可能去」會改為「她一定不去」,此時越南語是「chị ấy (她) nhất định (一定) không (不) đi (去)」。

若要在句子中使用「không thể nào」則需視情況而定,搭配某些動詞或形容詞會讓句子顯得不順。

文法
表示「一定」
將「nhất định / chắc chắn」放在句首
nhất định / chắc chắn + 動詞 / 形容詞
表示「可能性較高」
將「chắc là / có thể / có khả năng」放在句首
chắc là + 動詞 / 形容詞
có thể / có khả năng + 動詞
表示「可能性不高」
將「có lẽ」放在句首
có lẽ + 動詞 / 形容詞
表示「可能性低」
將「hình như / có vẻ ( như )」放在句首
hình như / có vẻ ( như ) + 動詞 / 形容詞
表示「不一定」
將「chưa chắc」放在句首
chưa chắc / không nhất định + 動詞 / 形容詞
表示「不可能」
單獨使用「không thể nào」
總結
Chắc chắn
一定
Nhất định
一定
Chắc là
可能性較高
Có khả năng
可能性較高
Có thể
可能性較高
Có lẽ
可能性不高
Hình như
可能性低
Có vẻ ( như )
可能性低
Chưa chắc
不一定
Không nhất định
不一定
Không thể nào
不可能
例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
Tớ
làm sao
có thể
thi
trượt
!
Nhất định
thầy
chấm
sai
rồi
!

我怎麼可能不及格!一定是老師算錯分數了!

Ngày mai
trời
có thể
sẽ
mưa
.

明天可能會下雨。

A:
Cậu
nghĩ
anh ấy
đến
không
?
B:
Có lẽ
.

A:你覺得他有來嗎?

B:或許吧。

Cách làm
này
chưa chắc
đúng
.

這種做法不一定對。

A:
Hôm qua
em
thấy
anh
nói chuyện
với
ai đó
quán
cà phê
.
B:
Không thể nào
!
Cả ngày
hôm qua
anh
nhà
!

A:昨天我看到你在咖啡廳跟人聊天。

B:不可能!我昨天一整天都在家!

練習 - 排列順序
先別算我,我不一定有時間。
chưa chắc
/
đâu
/
tạm thời
/
/
đừng
/
em
/
,
/
tính
/
em
/
thời gian
/
vào
/
.
點擊顯示答案

Tạm thời đừng tính em vào, em chưa chắc có thời gian đâu.

Tạm thời đừng tính em vào, chưa chắc em có thời gian đâu.

他可能很忙,最近沒看到(他)上線。
có lẽ
/
online
/
,
/
anh ấy
/
không
/
bận
/
rất
/
dạo này
/
.
/
thấy
/
nữa
點擊顯示答案

Anh ấy có lẽ rất bận, dạo này không thấy online nữa.

Có lẽ anh ấy rất bận, dạo này không thấy online nữa.

補充
1.
「có thể」還可以表達「有能力做到某件事或可以做某件事」。
2.
「khả năng」是「可能」的漢越詞,屬於名詞,意思基本上與「có thể」相同。「có khả năng」也有「有能力做到某件事或可以做某件事」的意思,但通常會使用「có thể」來表達。
相關連結