例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
Tớ
làm sao
có thể
thi
trượt
!
Nhất định
là
thầy
chấm
sai
rồi
!
我怎麼可能不及格!一定是老師算錯分數了!
Ngày mai
trời
có thể
sẽ
mưa
.
明天可能會下雨。
A:
Cậu
nghĩ
anh ấy
có
đến
không
?
B:
Có lẽ
.
A:你覺得他有來嗎?
B:或許吧。
Cách làm
này
chưa chắc
đúng
.
這種做法不一定對。
A:
Hôm qua
em
thấy
anh
nói chuyện
với
ai đó
ở
quán
cà phê
.
B:
Không thể nào
!
Cả ngày
hôm qua
anh
ở
nhà
mà
!
A:昨天我看到你在咖啡廳跟人聊天。
B:不可能!我昨天一整天都在家!
練習 - 排列順序
先別算我,我不一定有時間。
chưa chắc
/
đâu
/
tạm thời
/
có
/
đừng
/
em
/
,
/
tính
/
em
/
thời gian
/
vào
/
.
點擊顯示答案
Tạm thời đừng tính em vào, em chưa chắc có thời gian đâu.
或
Tạm thời đừng tính em vào, chưa chắc em có thời gian đâu.
他可能很忙,最近沒看到(他)上線。
có lẽ
/
online
/
,
/
anh ấy
/
không
/
bận
/
rất
/
dạo này
/
.
/
thấy
/
nữa
點擊顯示答案
Anh ấy có lẽ rất bận, dạo này không thấy online nữa.
或
Có lẽ anh ấy rất bận, dạo này không thấy online nữa.