例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
Bạn
có
mấy
cây
bút
?
你有幾隻筆?
Chiếc
xe
này
bao nhiêu
tiền
?
這台車多少錢?
Hôm nay
là
ngày
mấy
?
今天是幾號?
Số
điện thoại
của
bạn
là
bao nhiêu
?
你的電話號碼是多少?
Chị
có
mua
mấy
quả
táo
,
em
muốn
ăn
không
?
我買了幾顆蘋果,你要吃嗎?
練習 - 排列順序
你的房間號碼是多少?
của
/
số
/
bạn
/
bao nhiêu
/
phòng
/
?
/
là
點擊顯示答案
Số phòng của bạn là bao nhiêu?
你出國旅遊幾次了?
nước ngoài
/
?
/
đi
/
du lịch
/
em
/
lần
/
rồi
/
mấy
點擊顯示答案
Em đi du lịch nước ngoài mấy lần rồi?