#11 初次見面時問年齡

越南人在稱呼對方時習慣使用如「cô (姑姑)」、「anh (哥哥)」、「em (弟弟、妹妹)」等家庭稱謂,即使雙方是第一次見面。因此,在稱呼對方時需要先確認彼此的年齡關係,一般情況下會通過目測來判斷對方是否比自己年長或年輕。

不過,如果對方的年齡看起來和自己差不多,而想確認如何稱呼對方時,可以直接詢問對方的年齡。這種提問是為了確認對方的稱呼,並不算失禮。

另外,若雙方剛好年齡相同,可以用「bạn (你)」稱呼對方、並用「mình (我)」自稱。

在商業性質的對談中,比如店員稱呼顧客或交易雙方互稱時,為了表示禮貌,即使雙方年齡相近或對方年齡稍低,也通常會使用「anh (哥哥)」、「chị (姊姊)」來稱呼對方。有時雙方也會互稱「anh (哥哥)」、「chị (姊姊)」以示尊重。

閱讀例句時,請留意知道對方年齡後稱呼的變化。

常用句型
anh / chị / em / bạn + ( năm nay ) + bao nhiêu tuổi?
你(今年)幾歲?
anh / chị / em / bạn + sinh năm bao nhiêu?
你幾年生?
例句
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
雙方在語言中心初次見面
A:
Chào
chị
,
em
tên
.
Chị
tên
?
B:
Chào
em
,
chị
tên
Châu
.
em
bao nhiêu
tuổi
thế
?
A:
Em
20
tuổi
.
B:
Thế à
?
Bọn mình
bằng
tuổi
nhau
đấy
.
Đây
lần đầu
mình
học
trung tâm
này
,
bạn
học
đây
lâu
chưa
?

A: 你好,我的名字是河。你的名字是什麼?

B: 你好,我的名字是朱。 不過你幾歲?

A: 我 20 歲。

B: 是嗎? 我們是同年。這是我第一次在這個中心學習,你在這學很久了嗎?

公司迎來新進員工
A:
Chào
anh
,
em
nhân viên
mới
.
Em
tên
Hoa
.
B:
Chào
em
,
anh
tên
Hùng
.
em
sinh
năm
bao nhiêu
vậy
?
A:
Em
sinh
năm
93 (1993)
.
B:
Ôi
,
em
sinh
năm
96 (1996)
,
nhỏ
hơn
chị
3
tuổi
đấy
.
Sau này
không
biết
chị
cứ
hỏi
em
nhé
!

A: 你好, 我是新進員工。我的名字是花。

B: 你好,我的名字是雄。不過你幾年生的阿?

A: 我 93 年生的。

B: 噢,我 96 年生的, 比你小三歲。以後有不懂的儘管問我!

補充
1.
在回答出生年份時,如「1986 年」,數字可以有兩種念法:「一千九百八十六 ( một nghìn chín trăm tám mươi sáu )」或「一九八六 ( một chín tám sáu )」。此外,如果年份是「19」開頭,也可以用更簡潔的念法,如:「八十六 ( tám mươi sáu )」或「八六 ( tám sáu )」。
相關連結