#40 「年、月、日、週」的唸法及相關用法

本篇將介紹「năm (年)、tháng (月)、ngày (日)、週 (用字說明見下文)」的唸法以及相對時間、常用問句等相關用法。

在表示日期時,一般以「日 - 月 - 年」的順序、以阿拉伯數字表示,並以符號分隔,常見的符號有「-」、「/」。

如果要表示「週」,則會放在日期前並使用逗點分隔,以「週 , 日 - 月 - 年」表示。在表示「週」時會使用序數詞而非一般數字,並且使用越南語表示(非阿拉伯數字),請注意越南語中的「週一 ~ 週六」是用「thứ」加上序數詞的「hai (二) ~ bảy (七)」來表示,「週日」為「chủ nhật」,表示「週」的量詞則是「tuần」。

在正式文件中,通常會在日期前加上地點並使用逗點分隔,不表示「週」,「日、月、年」則不使用符號來分隔,以越南語單子表示,如「Hà Nội (河內) , ngày (日) 10 tháng (月) 5 năm (年) 2024」。

在唸法方面,年份的唸法較為特殊,而月份在「四月」時改為使用序數詞的「tư (第四)」。

文法

常用日期表示格式

  • 「日、月、年」以數字表示,並以符號分隔
    • 常用符號為「-」、「/」。
  • 「地點」 , 「ngày + 數字」「tháng + 數字」「năm + 數字」
    • 此為正式文件常使用的格式。
  • 「chủ nhật (週日) ~ thứ bảy (週六)」 , 「ngày + 數字」「tháng + 數字」「năm + 數字」
    • 表示「週」時會使用「序數詞」以越南語表示,而非阿拉伯數字。
例:
  • 20-06-2024
  • Thành phố Hồ Chí Minh , ngày 01 tháng 10 năm 2025
  • Thứ năm, ngày 17 tháng 4 năm 2025
年份
年份的表示 : 以「四位數字」表示,如「2025」
唸法:
  1. 原本四位數的唸法( ○千○百... )。
  2. 前兩位數個別以個位數唸法、後兩位數規則如下:
    • 後兩位數為「01 ~ 09」時個別以個位數唸法,如「0 (không) 8 (tám)」。
    • 後兩位數為「11 ~ 99」時以二位數唸法,但原本唸法為「○ mươi (十) ○」時,省略「mươi」,如「2025」的唸法為「hai không hai lăm」(「25」原本的唸法為「hai mươi lăm」)。
    • 例外: 後兩位數為「10」時只可使用第一種唸法( ○千○百... )。
月份
月份的表示: 以「tháng + 數字」表示 ,如「tháng 2」
在四月時唸法發生變化: Tháng bốn → Tháng tư
日期
日期的表示:以「 ngày + 數字」表示,如「ngày 18」
Thứ hai
週一
Thứ ba
週二
Thứ tư
週三
Thứ năm
週四
Thứ sáu
週五
Thứ bảy
週六
Chủ nhật
週日
相對時間
3 năm trước
三年前
Năm kia
前年
Năm ngoái
去年
Năm nay
今年
Năm tới / Năm sau
明年
Năm tới nữa / Năm sau nữa
後年
3 năm sau
三年後
Tháng trước nữa / 2 tháng trước
兩個月前
Tháng trước
上個月
Tháng này
這個月
Tháng sau
下個月
Tháng sau nữa / 2 tháng sau
兩個月後
Hôm kìa / 3 ngày trước
三天前
Hôm kia
前天
Hôm qua
昨天
Hôm nay
今天
Ngày mai
明天
Ngày mốt / Ngày kia
後天
Ngày kìa / 3 ngày sau
三天後
Tuần trước nữa / 2 tuần trước
兩週前
Tuần trước
上週
Tuần này
這週
Tuần sau
下週
Tuần sau nữa / 2 tuần sau
兩週後
常用問句
Hôm nay là ngày mấy tháng mấy năm mấy?
今天是幾年幾月幾號?
  • 注意此處習慣全部使用「mấy」
  • Năm + nào / bao nhiêu / mấy...?
  • ...là năm + nào / bao nhiêu / mấy ?
詢問年份
  • Tháng + nào / mấy...?
  • ...là tháng + nào / mấy ?
詢問月份
  • Ngày + nào / bao nhiêu / mấy...?
  • ...là ngày + nào / bao nhiêu / mấy ?
訊問日期
  • Thứ mấy...?
  • ...là thứ mấy ?
詢問星期幾
量詞
Ba năm
三年
Ba tháng
三個月
Ba ngày
三天
Ba tuần
三週
例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
Nhân viên ngân hàng:
Anh
vui lòng
điền
ngày tháng
vào
đây
.
Khách hàng:
,
hôm nay
ngày
mấy
nhỉ
?
Nhân viên ngân hàng:
Dạ
,
hôm nay
ngày
20
tháng
4
năm
2025
.

銀行行員:請在這邊寫上日期。

客戶:好,今天是幾號?

銀行行員:今天是 2025年 4 月 20號。

日期的唸法為:

  • ngày hai mươi tháng tư năm hai không hai lăm
  • ngày hai mươi tháng tư năm hai nghìn không trăm hai mươi lăm

Sau khi
tốt nghiệp
vào
tháng bảy
năm nay
,
mình
muốn
nghỉ ngơi
một thời gian
rồi
mới
tìm
việc làm
.

今年七月畢業後,我想休息一段時間才找工作。

Bạn A:
Ngày
mấy
cậu
đi
nước ngoài
thế
?
Bạn B:
Ngày
23
,
thứ sáu
tuần sau nữa
.
Bạn A:
Trước khi
đi
tụi mình
cùng
đi
ăn
một bữa
nhé
?

朋友A:你幾號出國?

朋友B:二十三號,下下禮拜五。

朋友A:出國前我們一起去吃個飯吧?

Ngày
văn bản
:
Hà Nội
,
ngày
10
tháng
5
năm
2024

文件簽署日期:河內,2024 年 5 月 10 日

問:
Khóa học
này
kéo dài
bao lâu
?
答:
Chỉ
4
tuần
kết thúc
,
số ngày
học
thực tế
18
ngày
.

問:這個課程要上多久。

答:四個星期就結束,實際上課天數為十八天。

註:此處的兩個「là」有不同意思。「là」的用法請參考相關連結。

練習 - 唸法
請以越南語唸出:
1.
15 / 2 / 2025
2.
2009 年 6 月 11 日 (禮拜四)
3.
1 / 4 / 2010
點擊顯示答案

1. Ngày mười lăm tháng hai năm hai nghìn không trăm hai mươi lăm

或 Ngày mười lăm tháng hai năm hai không hai lăm

2. Thứ năm, ngày mười một tháng sáu năm hai nghìn không trăm linh chín

或 Thứ năm, ngày mười một tháng sáu năm hai không không chín

3. Ngày một tháng tư năm hai nghìn không trăm mười

練習 - 排列順序
請於 2025 年 8 月 30 日前攜帶相關證件辦理。
các giấy tờ
/
tháng
/
mang theo
/
liên quan
/
30
/
vui lòng
/
8
/
năm
/
làm
/
2025
/
trước
/
ngày
/
để
/
thủ tục
/
.
點擊顯示答案

Vui lòng mang theo các giấy tờ liên quan để làm thủ tục trước ngày 30 tháng 8 năm 2025.

我們已經交往 3 個月 10 天了。
hẹn hò
/
ngày
/
đã
/
tháng
/
.
/
3
/
10
/
rồi
/
được
/
tụi mình
點擊顯示答案

Tụi mình đã hẹn hò được 3 tháng 10 ngày rồi.

補充
1.
越南遵循「國際標準 ISO 8601」,每週以週一為始到週日結束。
相關連結