例句
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
朋友A約朋友B去喝咖啡
朋友A:
Ê
,
lát nữa
mày
rảnh
không
?
Tụi mình
đi
uống
cà phê
đi
!
朋友B:
Lát nữa
tao
bận
rồi
,
ngày mai
đi
ha
!
朋友A:欸!你等一下有空嗎?我們去喝咖啡吧!
朋友B:我等一下要忙,明天去吧!
Bạn
ơi
,
cho
mình
hỏi
thư viện
ở
đâu
vậy
?
(叫住對方),請問圖書館在哪裡啊?
Tôi
đã
giải thích
rồi
mà
họ
không
tin
,
làm sao
bây giờ
?
我已經解釋了但他們不相信,現在怎麼辦?