例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
Mỗi
lần
đến
nhà
ông ngoại
,
ông ngoại
đều
cho
mình
rất
nhiều
tiền tiêu vặt
.
每次到外公家,外公都給我很多零用錢。
在餐廳跟服務生要一杯水
Chị ơi
,
cho
em
một
ly
nước
nha
.
(呼喚對方),給我一杯水。
問:
Anh ơi
cho
em
hỏi
,
em
muốn
đi
đến
Đài Bắc 101
thì
đi
hướng
nào
ạ
?
答:
Nó
ở ngay
đằng kia
kìa
,
em
ngẩng đầu
lên
là
có thể
nhìn thấy
liền
.
問:(呼喚對方)請問,我想去台北 101 要往哪個方向走?
答:它就在那邊,你抬頭馬上就能看到了。
Trước đây
,
con gái
đi
du học
ở
nước ngoài
mỗi
năm
đều
viết
thư
về
cho
tôi
,
những
bức
thư
đó
tôi
vẫn còn
giữ
.
以前,在國外留學的女兒每年都寫信給我,那些信我仍然留著。
Anh ấy
mỗi ngày
đều
cố gắng
tăng ca
kiếm tiền
cho
gia đình
.
他每天都努力加班賺錢給家庭。
練習 - 排列順序
每天媽媽只給我看電視一個小時。
mẹ
/
tivi
/
mỗi ngày
/
một giờ
/
chỉ
/
.
/
tớ
/
cho
/
xem
點擊顯示答案
Mỗi ngày mẹ chỉ cho tớ xem tivi một giờ.
請給我一個支點,我將會舉起地球。
cho
/
điểm tựa
/
một
/
hãy
/
tôi
/
,
/
nhấc bổng
/
tôi
/
Trái Đất
/
sẽ
/
lên
.
點擊顯示答案
Hãy cho tôi một điểm tựa, tôi sẽ nhấc bổng Trái Đất lên.
註1:這句話源自古希臘科學家阿基米德的名言,原意是強調槓桿原理的力量。
註2:中文較常翻譯為「給我一個支點,我可以舉起整個地球。」