#32 「Cho」的用法

「cho」中文常翻譯成「給」,主要有以下幾種用法:

  • 作為動詞,表示給對象某物。
  • 作為動詞,表示「給對象做某事」,並可引申為「允許」、「讓」對象做某事。請注意此用法使用情境較少,很多時候都會用其他詞來表達。
  • 作為介詞,表示動作的目的是為了(給)對象。

「cho」也常用在請求對方時,例如「lấy (拿) cho (給) tôi (我)」,還有如「cho (給) tôi (我) hỏi (問)」(請問)、「cho (給) tôi (我) qua (過)」(借過),這兩個用法在中文看似不禮貌,但在越南語中是不失禮貌的用法。「請問」跟「借過」有時也會省略為「cho hỏi」、「cho qua」,不過相對的就沒那麼禮貌。

文法
cho + 對象 + 名詞
給 + 對象 + 名詞
cho + 對象...
給(讓、允許) + 對象...
動詞 + cho + 對象
表示動作的目的是為了(給)對象
例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
Mỗi
lần
đến
nhà
ông ngoại
,
ông ngoại
đều
cho
mình
rất
nhiều
tiền tiêu vặt
.

每次到外公家,外公都給我很多零用錢。

在餐廳跟服務生要一杯水
Chị ơi
,
cho
em
một
ly
nước
nha
.

(呼喚對方),給我一杯水。

問:
Anh ơi
cho
em
hỏi
,
em
muốn
đi
đến
Đài Bắc 101
thì
đi
hướng
nào
?
答:
ở ngay
đằng kia
kìa
,
em
ngẩng đầu
lên
có thể
nhìn thấy
liền
.

問:(呼喚對方)請問,我想去台北 101 要往哪個方向走?

答:它就在那邊,你抬頭馬上就能看到了。

Trước đây
,
con gái
đi
du học
nước ngoài
mỗi
năm
đều
viết
thư
về
cho
tôi
,
những
bức
thư
đó
tôi
vẫn còn
giữ
.

以前,在國外留學的女兒每年都寫信給我,那些信我仍然留著。

Anh ấy
mỗi ngày
đều
cố gắng
tăng ca
kiếm tiền
cho
gia đình
.

他每天都努力加班賺錢給家庭。

練習 - 排列順序
每天媽媽只給我看電視一個小時。
mẹ
/
tivi
/
mỗi ngày
/
một giờ
/
chỉ
/
.
/
tớ
/
cho
/
xem
點擊顯示答案

Mỗi ngày mẹ chỉ cho tớ xem tivi một giờ.

請給我一個支點,我將會舉起地球。
cho
/
điểm tựa
/
một
/
hãy
/
tôi
/
,
/
nhấc bổng
/
tôi
/
Trái Đất
/
sẽ
/
lên
.
點擊顯示答案

Hãy cho tôi một điểm tựa, tôi sẽ nhấc bổng Trái Đất lên.

註1:這句話源自古希臘科學家阿基米德的名言,原意是強調槓桿原理的力量。

註2:中文較常翻譯為「給我一個支點,我可以舉起整個地球。」