#33 「Ai」的用法

「ai」是越南語中常用的疑問代詞,表示「誰」,它可以用作主詞或受詞,主要用來詢問人物或不特定的人。

當提問者使用「ai」提問時,通常表示預期的答案是某個人。不過根據實際情況,答案不一定是「人」。

除了用來提問,「ai」還有其他的用法,例如「ai (誰) cũng (也、都) ...」可以用來表達「所有人都...」,而「không (不) có (有,通常會省略) ai (誰) ...」則表示「沒有人 ...」。

文法
以「ai」用作主詞或受詞
詢問人物或不特定的人
ai cũng...
誰都(所有人都)...
không ( có ) ai...
沒有誰(沒有人)...
例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
問:
Ai
ăn
bánh kem
của
em
rồi
?
答:
Chắc là
bị
chuột
ăn
mất
rồi
.

問:誰吃了我的蛋糕?

答:應該被老鼠吃掉了。

問:
Người
trong
tấm
hình
này
ai
vậy
?
答:
bạn học
tiểu học
của
tớ
.

問:這張照片裡的人是誰?

答:我的小學同學。

問:
Chị
mua
nhiều
đặc sản
như vậy
để
tặng
ai
thế
?
答:
À
,
để
tặng
gia đình
,
họ hàng
đồng nghiệp
của
chị
.

問:你買那麼多特產為了送誰?

答:ˊ啊,為了給我家人、親戚跟同事。

Không
chỉ
mình tôi
đâu
,
ai
cũng
sẽ
nói
giống
như vậy
.

不是只有我,誰都會這麼說。

Câu hỏi
đơn giản
như vậy
không
ai
biết
trả lời
!

那麼簡單的問題居然沒有人會回答!

朋友A:
Tớ
đến
hội trường
rồi
.
朋友B:
ai
đó
không
?
朋友A:
Tớ
không
nhìn thấy
ai
cả
.
朋友B:
Chẳng lẽ
bọn mình
nhầm
thời gian
rồi
?

朋友A:我到會場了。

朋友B:有人在嗎?

朋友A:我沒看到任何人。

朋友B:難道我們弄錯時間了?

練習 - 排列順序
誰是發明出電話的人?
phát minh
/
người
/
ai
/
/
?
/
điện thoại
/
ra
點擊顯示答案

Ai là người phát minh ra điện thoại?

你講話太小聲,完全沒人聽得到。
không
/
bạn
/
,
/
quá
/
nói
/
.
/
hết
/
được
/
nhỏ
/
ai
/
nghe
點擊顯示答案

Bạn nói nhỏ quá, không ai nghe được hết.