例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
Ngày mai
tôi
sẽ
đi
phỏng vấn
ở
công ty A
.
我明天會去 A 公司面試。
Ăn
nhiều
quá
sẽ
mập
đấy
!
吃太多會變胖喔!
問:
Vào
kỳ
nghỉ hè
,
cậu
sẽ
đi
du lịch
nước ngoài
phải không
?
答:
Ừ
,
tớ
sẽ
đi
du lịch
Pháp
.
問:暑假的時候你會去國外旅遊嗎?
答:對,我會去法國旅遊。
問:
Bạn
nghĩ
mình
sẽ
tốt nghiệp
suôn sẻ
chứ
?
答:
Không
,
mình
nghĩ
mình
sẽ
bị
lưu ban
.
問:你覺得自己會順利畢業嗎?
答:不,我覺得我會被留級。
Tôi
đã
xin nghỉ
rồi
,
ngày mai
sẽ
không
đến
công ty
.
我已經請假了,明天不會去公司。
Vì
tôi
sẽ
không
đến
đây
nữa
nên
tôi
muốn
chụp
thêm
vài
tấm
ảnh
.
因為我不會再來這裡所以我想多拍幾張照片。
問題
你覺得他會喜歡嗎?
anh ấy
/
em
/
?
/
chứ
/
sẽ
/
nghĩ
/
thích
點擊顯示答案
Em nghĩ anh ấy sẽ thích chứ?
我( anh )一定會證明我的能力給你( em )看!
chứng minh
/
em
/
anh
/
sẽ
/
thấy
/
nhất định
/
của
/
!
/
năng lực
/
mình
/
cho
點擊顯示答案
Anh nhất định sẽ chứng minh năng lực của mình cho em thấy!