例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
Sắp
đến
sinh nhật
vợ
tôi
rồi
,
tôi
đang
suy nghĩ
nên
mua
quà
gì
cho
cô ấy
.
快要到我老婆的生日了,我正在考慮要買什麼禮物給她。
註:夫妻雙方在對話時,通常老公的稱呼為「anh (哥哥)」、老婆的稱呼為「em (弟、妹)」,不過在使用第三人稱(他、她)提及對方時,常會使用「anh (哥哥) ấy」或「cô (姑姑) ấy」來指代老公或老婆。
問:
Sắp
đến
chưa
vậy
?
答:
Chưa
đâu
,
khi nào
đến nơi
em
sẽ
gọi
anh
.
問:快到了嗎?
答:還沒,到目的地時我會叫你。
問:
Còn
bao lâu
nữa
mới
chuẩn bị
xong
đây
?
答:
Sắp
xong
rồi
!
問:還要多久才準備好?
答:快好了!
練習 - 排列順序
孩子們快要放暑假了,我想帶他們到富國島玩。
(
sắp
/
rồi
/
bọn trẻ
/
được nghỉ hè
)
,
tôi
muốn
dẫn
chúng
đến
Phú Quốc
chơi
.
點擊顯示答案
Bọn trẻ sắp được nghỉ hè rồi, tôi muốn dẫn chúng đến Phú Quốc chơi.
我感覺不太舒服,可能快要生病了。
không
/
có lẽ
/
tôi
/
bị ốm
/
thoải mái
/
cảm thấy
/
,
/
.
/
sắp
/
lắm
/
rồi
點擊顯示答案
Tôi cảm thấy không thoải mái lắm, có lẽ sắp bị ốm rồi.