例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
Anh trai
và
em trai
của
tôi
đều
không
thích
bóng đá
,
nhưng
tôi
rất
thích
.
我的哥哥和弟弟都不喜歡足球,但是我很喜歡。
問:
Sáng nay
cậu
ăn
gì
đấy
?
答:
Bánh mì
và
cà phê
.
問:你今天早上吃什麼?
答:越式法國麵包跟咖啡。
Mỗi ngày
tôi
chỉ
có
công việc
và
công việc
,
không
còn
gì
khác
.
每天我只有工作和工作,沒有別的了。
Cậu
có
biết
gần đây
có
quán phở
nào
ngon
và
rẻ
không
?
你知道附近有哪間好吃又便宜的河粉店嗎?
練習 - 排列順序
冰箱裡有咖啡跟可樂,你想要喝嗎?
muốn
/
trong
/
và
/
có
/
không
/
tủ lạnh
/
cafe
/
,
/
cô ca
/
?
/
bạn
/
uống
點擊顯示答案
Trong tủ lạnh có cafe và cô ca, bạn muốn uống không?
明天我跟朋友會去看電影。
bạn
/
tôi
/
xem phim
/
và
/
.
/
đi
/
ngày mai
/
sẽ
點擊顯示答案
Ngày mai tôi và bạn sẽ đi xem phim.