#37 「Với、Cùng」的用法

「với」、「cùng」中文常翻譯為「和、與、跟」,在用法上有許多相同之處。

兩者皆可以表示「與某人一起」、「動作的對象」等,此用法在大部分情況下兩者意思相同、可以互換,在語意上「với」比較接近英文的「with」,而「cùng」則比較接近「together」。一般來說,「với」在日常對話中使用率較高。

此外,「với」還有以下幾種用法:

  • 說明形容詞所描述的情感、狀態或特點所針對的對象。
  • 表示「動作使用到的工具」。
  • 放在句首,表示「以提到的方法 / 工具 / 關係來...」。

「với」、「cùng」還有其它的用法,例如「với」還可以當作語助詞,「cùng」還可以當作形容詞,表示「最(達到某事物的極限)」等,本文不再額外說明。

文法
A + 動詞 + với / cùng / cùng với + B
A 跟 B 一起 + 動詞
A + với / cùng / cùng với + B + 動詞
A 跟 B 一起 + 動詞
動詞 + cùng + 對象
表示動作的對象
動詞 + với + 對象 / 工具
表示動作的對象 / 使用的工具
  • 複數人 + 動詞 + với / cùng / cùng với + ( nhau )
  • 複數人 + cùng + ( nhau ) + 動詞
複數人 + 一起 + 動詞
形容詞 + với + 對象
對 + 對象 + 形容詞
Với + 方法 / 工具 / 關係...
表示「以提到的方法 / 工具 / 關係來...」
  • 此為放在句首的用法
例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
「A + 動詞 + với / cùng / cùng với + B」
Ngày mai
tôi
sẽ
tham dự
triển lãm
cùng
đồng nghiệp
trong
công ty
.

明天我會跟公司的同事一起參展。

Cả
buổi chiều
tôi
đều
đi
dạo phố
với
bạn
.

我整個下午都跟朋友逛街。

「A + với / cùng / cùng với + B + 動詞」
Con gái:
Bữa tối
hôm nay
con
với
mẹ
cùng
nấu
đó
!
Bố:
Thật ra
đều là
mẹ
nấu
phải không
?

女兒:今天的晚餐是我跟媽媽一起煮的喔!

爸爸:其實都是媽媽煮的對吧?

Sáng nay
tôi
cùng với
bạn
tham gia
kỳ thi
TOEIC
,
vừa
nhìn thấy
đề thi
tôi
biết
tiêu
rồi
.

今天早上我跟朋友一起參加多益測驗,一看到考券我就知道完蛋了。

「動詞 + cùng + 對象」
những
điều
chẳng thể
nói
cùng
ai
.

有些事情不能跟任何人說。

「動詞 + với + 對象 / 工具」
Chuyện
này
tớ
chỉ
nói
với
cậu
thôi
,
cậu
đừng
kể
cho
người khác
nhé
!

這件事我只跟你說,不要告訴別人喔!

Bạn
có thể
thanh toán
dễ dàng
với
ứng dụng
ngân hàng
trên
điện thoại
.

你可以使用手機上的銀行APP簡單的付款。

「複數人 + 動詞 + với / cùng / cùng với + ( nhau )」
Sản phẩm
này
do
công ty A
công ty B
nghiên cứu
phát triển
cùng với nhau
.

此產品由公司 A 與公司 B 共同研發。

「複數人 + cùng + ( nhau ) + 動詞」
Mọi người
cùng
giúp
một
tay
,
rất
nhanh
xong
.

大家一起幫忙,很快就做完了。

註:「giúp một tay」為「幫忙」的口語化說法。

「形容詞 + với + 對象」
Anh ấy
rất
tốt
với
em
,
không
giống
như
anh
đâu
.

他對我很好,跟你不一樣。

Bố
rất
nghiêm khắc
với
tôi
.

我爸爸對我很嚴格。

「Với + 方法 / 工具 / 關係...」
Với
tư cách
một
người
bạn
,
tớ
phải
nói
cho
cậu
sự thật
.

以朋友的立場來說,我必須告訴你實話。

Với
kinh nghiệm
của
tôi
,
vụ án
này
có lẽ
sẽ
không
thành công
đâu
.

以我的經驗來看,這個案子應該不會成功。

練習 - 排列順序
這周末我們一起去玩吧!
đi chơi
/
cùng nhau
/
nhé
/
chúng ta
/
cuối tuần
/
!
/
này
點擊顯示答案

Cuối tuần này chúng ta cùng nhau đi chơi nhé!

Cuối tuần này chúng ta đi chơi cùng nhau nhé!

兩兄弟整天吵架,像狗跟貓。
chó
/
mèo
/
cãi nhau
/
anh em
/
suốt ngày
.
/
với
/
như
/
hai
點擊顯示答案

Hai anh em suốt ngày cãi nhau như chó với mèo.

不要因為一點小事就來跟我抱怨!
提示:「Đừng (別) than phiền (抱怨)...vì (因為)...」
với
/
than phiền
/
!
/
đừng
/
nhỏ
/
tôi
/
/
như vậy
/
chuyện
/
chút
點擊顯示答案

Đừng than phiền với tôi vì chút chuyện nhỏ như vậy!

補充
1.
在說明「A 和 B + 動詞」時,也常會以「A + và + B + 動詞」來表示。
相關連結