例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
「A + 動詞 + với / cùng / cùng với + B」
Ngày mai
tôi
sẽ
tham dự
triển lãm
cùng
đồng nghiệp
trong
công ty
.
明天我會跟公司的同事一起參展。
Cả
buổi chiều
tôi
đều
đi
dạo phố
với
bạn
.
我整個下午都跟朋友逛街。
「A + với / cùng / cùng với + B + 動詞」
Con gái:
Bữa tối
hôm nay
là
con
với
mẹ
cùng
nấu
đó
!
Bố:
Thật ra
đều là
mẹ
nấu
phải không
?
女兒:今天的晚餐是我跟媽媽一起煮的喔!
爸爸:其實都是媽媽煮的對吧?
Sáng nay
tôi
cùng với
bạn
tham gia
kỳ thi
TOEIC
,
vừa
nhìn thấy
đề thi
là
tôi
biết
tiêu
rồi
.
今天早上我跟朋友一起參加多益測驗,一看到考券我就知道完蛋了。
「動詞 + cùng + 對象」
Có
những
điều
chẳng thể
nói
cùng
ai
.
有些事情不能跟任何人說。
「動詞 + với + 對象 / 工具」
Chuyện
này
tớ
chỉ
nói
với
cậu
thôi
,
cậu
đừng
kể
cho
người khác
nhé
!
這件事我只跟你說,不要告訴別人喔!
Bạn
có thể
thanh toán
dễ dàng
với
ứng dụng
ngân hàng
trên
điện thoại
.
你可以使用手機上的銀行APP簡單的付款。
「複數人 + 動詞 + với / cùng / cùng với + ( nhau )」
Sản phẩm
này
do
công ty A
và
công ty B
nghiên cứu
phát triển
cùng với nhau
.
此產品由公司 A 與公司 B 共同研發。
「複數人 + cùng + ( nhau ) + 動詞」
Mọi người
cùng
giúp
một
tay
,
rất
nhanh
là
xong
.
大家一起幫忙,很快就做完了。
註:「giúp một tay」為「幫忙」的口語化說法。
「形容詞 + với + 對象」
Anh ấy
rất
tốt
với
em
,
không
giống
như
anh
đâu
.
他對我很好,跟你不一樣。
Bố
rất
nghiêm khắc
với
tôi
.
我爸爸對我很嚴格。
「Với + 方法 / 工具 / 關係...」
Với
tư cách
là
một
người
bạn
,
tớ
phải
nói
cho
cậu
sự thật
.
以朋友的立場來說,我必須告訴你實話。
Với
kinh nghiệm
của
tôi
,
vụ án
này
có lẽ
sẽ
không
thành công
đâu
.
以我的經驗來看,這個案子應該不會成功。
練習 - 排列順序
這周末我們一起去玩吧!
đi chơi
/
cùng nhau
/
nhé
/
chúng ta
/
cuối tuần
/
!
/
này
點擊顯示答案
Cuối tuần này chúng ta cùng nhau đi chơi nhé!
或
Cuối tuần này chúng ta đi chơi cùng nhau nhé!
兩兄弟整天吵架,像狗跟貓。
chó
/
mèo
/
cãi nhau
/
anh em
/
suốt ngày
.
/
với
/
như
/
hai
點擊顯示答案
Hai anh em suốt ngày cãi nhau như chó với mèo.
不要因為一點小事就來跟我抱怨!
提示:「Đừng (別) than phiền (抱怨)...vì (因為)...」
提示:「Đừng (別) than phiền (抱怨)...vì (因為)...」
với
/
than phiền
/
!
/
đừng
/
nhỏ
/
tôi
/
vì
/
như vậy
/
chuyện
/
chút
點擊顯示答案
Đừng than phiền với tôi vì chút chuyện nhỏ như vậy!