例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
Chỗ đó
cấm
vào
đấy
,
mau
ra
ngay
!
那邊禁止進入,趕快出來!
Chờ
em
một chút
,
em
vào
phòng
lấy
ít
đồ
.
等我一下,我進房間拿點東西。
Hùng
,
đi
ra
tiệm tạp hóa
mua
cho
mẹ
chai
nước tương
,
nhanh lên
!
雄,去雜貨店買瓶醬油給媽媽,快點!
Anh ấy
quyết định
gia nhập
vào
tổ chức
bảo vệ
môi trường
để
góp
một phần
công sức
vì
môi trường
.
他決定加入環保組織為環境盡一份心力。
Không
thích
thì
nói
ra
,
không
cần
miễn cưỡng
.
不喜歡就說出來,不必勉強。
Giúp
tôi
nhập
phần
tài liệu
này
vào
cơ sở dữ liệu
.
幫我把這份資料輸入到資料庫裡。
Doanh thu
của
công ty
giảm sút
nghiêm trọng
,
sau khi
mắng
nhân viên
một trận
,
sếp
cực kỳ
tức giận
bước
ra khỏi
phòng họp
.
公司營收嚴重下滑,罵了員工一頓之後,老闆極其生氣地步出會議室。
練習 - 排列順序
電腦一直發出奇怪的聲音,應該是快壞了。
cứ
/
tiếng lạ
/
máy tính
/
,
/
phát ra
/
sắp
/
.
/
rồi
/
chắc là
/
hỏng
點擊顯示答案
Máy tính cứ phát ra tiếng lạ, chắc là sắp hỏng rồi.
小孩還沒換好泳衣就興奮的跳進泳池裡。
thay
/
chưa
/
nhảy vào
/
háo hức
/
đứa trẻ
/
xong
/
.
/
đồ bơi
/
hồ bơi
/
đã
點擊顯示答案
Đứa trẻ chưa thay đồ bơi xong đã háo hức nhảy vào hồ bơi.