#38 「Ra、Vào」的用法

「ra」在概念上通常表示「從內到外」、「從小到大」、「從無到有」,「vào」則是「從外到內」、「從大到小」。

「ra」、「vào」的使用方式大概有以下幾點:

  • 用作動詞表示「出」、「進入」到某地點。不論「ra」、「vào」,後面接的名詞皆是目的地,例如「ra (出) công viên (公園) chơi (玩)」表示「出去 → 到公園玩」而不是從公園出去,想表示「從某處出去」時,可以使用「bước (步、邁步) / đi (去、走) + ra khỏi (向外並離開某處)」,例如「步出房間」可以說「bước ra khỏi phòng (房間)」。將「ra」、「vào」用作動詞單獨使用的情況較少。
  • 用作介詞與其它動詞搭配,表示動作的方向。
  • 與一些動詞結合,讓動作的影響或方向更加明確,也可以讓語氣更生動自然,例如「mở (開)」可以與「ra」 結合成「mở ra (打開)」、「hít (吸)」可以與「vào」結合成「hít vào (吸入)」等。

此外,「vào」也常用來與表示時間的名詞連用,表達「在某時間」,例如「làm việc (工作) vào (在) buổi tối (晚上)」,本文不多做說明。

文法
ra + 地點
出 + 地點
vào + 地點 / 物體 / 團體
進 + 地點 / 物體 / 團體
動詞 + ra / vào
表示動作的方向是「由內到外 / 由外到內」
例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
Chỗ đó
cấm
vào
đấy
,
mau
ra
ngay
!

那邊禁止進入,趕快出來!

Chờ
em
một chút
,
em
vào
phòng
lấy
ít
đồ
.

等我一下,我進房間拿點東西。

Hùng
,
đi
ra
tiệm tạp hóa
mua
cho
mẹ
chai
nước tương
,
nhanh lên
!

雄,去雜貨店買瓶醬油給媽媽,快點!

Anh ấy
quyết định
gia nhập
vào
tổ chức
bảo vệ
môi trường
để
góp
một phần
công sức
môi trường
.

他決定加入環保組織為環境盡一份心力。

Không
thích
thì
nói
ra
,
không
cần
miễn cưỡng
.

不喜歡就說出來,不必勉強。

Giúp
tôi
nhập
phần
tài liệu
này
vào
cơ sở dữ liệu
.

幫我把這份資料輸入到資料庫裡。

Doanh thu
của
công ty
giảm sút
nghiêm trọng
,
sau khi
mắng
nhân viên
một trận
,
sếp
cực kỳ
tức giận
bước
ra khỏi
phòng họp
.

公司營收嚴重下滑,罵了員工一頓之後,老闆極其生氣地步出會議室。

練習 - 排列順序
電腦一直發出奇怪的聲音,應該是快壞了。
cứ
/
tiếng lạ
/
máy tính
/
,
/
phát ra
/
sắp
/
.
/
rồi
/
chắc là
/
hỏng
點擊顯示答案

Máy tính cứ phát ra tiếng lạ, chắc là sắp hỏng rồi.

小孩還沒換好泳衣就興奮的跳進泳池裡。
thay
/
chưa
/
nhảy vào
/
háo hức
/
đứa trẻ
/
xong
/
.
/
đồ bơi
/
hồ bơi
/
đã
點擊顯示答案

Đứa trẻ chưa thay đồ bơi xong đã háo hức nhảy vào hồ bơi.