例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
問:
Đài Bắc
cách
thành phố
Hồ Chí Minh
bao xa
?
答:
Đài Bắc
cách
thành phố
Hồ Chí Minh
2.229 km
,
đi máy bay
mất
khoảng
3,5
tiếng
.
問:台北離胡志明市有多遠?
答:台北離胡志明市 2,229 公里,坐飛機花大約 3.5 個小時。
註:越南一般使用「.」作為千位數分隔符號、使用「,」作為小數分隔符號。
問:
Từ
khách sạn
đến
điểm tham quan
đó
bao xa
?
答:
Gần
lắm
,
đi bộ
một chút
là
tới
.
問:從飯店到那個景點有多遠?
答:很近,走一下就到。
朋友A:
Tháng sau
nhà
tớ
sẽ
chuyển
đến
một
nơi
cách
đây
rất
xa
.
朋友B:
Thật
không
?
Rất
xa
là
bao xa
?
朋友A:
Tớ
cũng
không
rõ
nữa
,
nhưng
có lẽ
sẽ
khó
mà
quay lại
được
.
朋友A:下個月我家會搬到一個離這裡很遠的地方。
朋友B:真的嗎? 很遠是多遠?
朋友A:我也不清楚,不過可能很難再回來了。
朋友A:
Mình
muốn
đến
tiệm
đồ ngọt
nổi tiếng
đó
mua
bánh kem
cho
bạn gái
.
朋友B:
Tiệm
đó
cách
đây
xa
lắm
đấy
.
朋友A:
Mặc kệ
,
bất kể
bao xa
cũng
đi
được
hết
!
朋友A:我想去那家有名的甜點店買蛋糕給女朋友。
朋友B:那家店離這裡很遠喔。
朋友A:不管,無論多遠都能去!
練習 - 排列順序
機場離你家有多遠?
nhà
/
bao xa
/
?
/
cách
/
bạn
/
sân bay
點擊顯示答案
Sân bay cách nhà bạn bao xa?
到底還要走多遠才到啊?
phải
/
mới
/
rốt cuộc là
/
?
/
còn
/
đi
/
bao xa
/
vậy
/
nữa
/
tới
點擊顯示答案
Rốt cuộc là còn phải đi bao xa nữa mới tới vậy?