#39 「Bao xa」的用法

「bao xa」用來詢問距離,中文常翻譯為「多遠」,一般放在句尾。

回答這類問題時,除了使用距離單位,也常以時間來表達距離(例如:「如走路十分鐘」),或者用「很遠」、「很近」、「在我家旁邊」等來形容。

除了基本用法,本文還介紹三個「bao xa」的常用句型供參考。

文法
A cách B bao xa?
A 離 B 有多遠?
Từ A đến B bao xa?
從 A 到 B 有多遠?
其它常用句型
đi được bao xa rồi?
走多遠了?
bao xa nữa?
還有多遠?
( bất kể ) bao xa...cũng ...
(無論)多遠...都...
例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
問:
Đài Bắc
cách
thành phố
Hồ Chí Minh
bao xa
?
答:
Đài Bắc
cách
thành phố
Hồ Chí Minh
2.229 km
,
đi máy bay
mất
khoảng
3,5
tiếng
.

問:台北離胡志明市有多遠?

答:台北離胡志明市 2,229 公里,坐飛機花大約 3.5 個小時。

註:越南一般使用「.」作為千位數分隔符號、使用「,」作為小數分隔符號。

問:
Từ
khách sạn
đến
điểm tham quan
đó
bao xa
?
答:
Gần
lắm
,
đi bộ
một chút
tới
.

問:從飯店到那個景點有多遠?

答:很近,走一下就到。

朋友A:
Tháng sau
nhà
tớ
sẽ
chuyển
đến
một
nơi
cách
đây
rất
xa
.
朋友B:
Thật
không
?
Rất
xa
bao xa
?
朋友A:
Tớ
cũng
không
nữa
,
nhưng
có lẽ
sẽ
khó
quay lại
được
.

朋友A:下個月我家會搬到一個離這裡很遠的地方。

朋友B:真的嗎? 很遠是多遠?

朋友A:我也不清楚,不過可能很難再回來了。

朋友A:
Mình
muốn
đến
tiệm
đồ ngọt
nổi tiếng
đó
mua
bánh kem
cho
bạn gái
.
朋友B:
Tiệm
đó
cách
đây
xa
lắm
đấy
.
朋友A:
Mặc kệ
,
bất kể
bao xa
cũng
đi
được
hết
!

朋友A:我想去那家有名的甜點店買蛋糕給女朋友。

朋友B:那家店離這裡很遠喔。

朋友A:不管,無論多遠都能去!

練習 - 排列順序
機場離你家有多遠?
nhà
/
bao xa
/
?
/
cách
/
bạn
/
sân bay
點擊顯示答案

Sân bay cách nhà bạn bao xa?

到底還要走多遠才到啊?
phải
/
mới
/
rốt cuộc là
/
?
/
còn
/
đi
/
bao xa
/
vậy
/
nữa
/
tới
點擊顯示答案

Rốt cuộc là còn phải đi bao xa nữa mới tới vậy?

補充
1.
想詢問「很遠嗎?」時可以使用「Xa (遠) lắm (很) không (嗎)?」、「Xa (遠) lắm (很) hở (語助詞) ?」等來表達。