#29 「Về」的用法

「về」主要用來表示「回」,後面通常接名詞,描述返回具體地點的情況,有時候也可以用於較抽象的情況。

當「về」接在動詞後,組成「動詞 + về」時,則有以下兩種常見用法:

  • 表達動作方向朝向某個原本的位置。
  • 與某些動詞連用,表示「關於」。

此外,在少數情況下,「về」的後面也可以接形容詞,表示回到某種狀態,如「về với bình yên (歸於平靜)」,不過此類用法相對不常見,本文主要聚焦於「về」的一般用法。

文法
về + 名詞
回 + 名詞
動詞 + về
表示動作方向為回到某地點
動詞 + về + 名詞
動詞 + 關於 + 名詞
例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
Trời
đã
tối
lắm
rồi
,
chúng ta
mau
về
nhà
thôi
!

天色已經很晚了,我們快回家吧!

Món
đồ cổ
đó
cuối cùng
vẫn
về
tay
ông ấy
.

那件古董最後還是回到了他的手中。

Người
về nhất
đã
chạy
về
đích
với
tốc độ
cực
nhanh
.

第一名以極快的速度跑回了終點!

Đừng
quên
mang
hợp đồng
về
nhé
!

別忘了帶合約回來!

Em
còn
nghe
tin tức
về
chị ấy
không
?

你還有聽到關於她的消息嗎?

Anh
rảnh
không
?
Em
muốn
thảo luận
với
anh
về
kế hoạch
ngày mai
.

你有空嗎?我想跟你討論關於明天的計畫。

練習 - 排列順序
不知何時才能回到故鄉。
khi nào
/
về
/
.
/
mới
/
không biết
/
có thể
/
quê
點擊顯示答案

Không biết khi nào mới có thể về quê.

我想說關於我爺爺的故事。
về
/
của
/
kể
/
câu chuyện
/
muốn
/
.
/
tôi
/
tôi
/
ông nội
點擊顯示答案

Tôi muốn kể về câu chuyện của ông nội tôi.

補充
1.
相較於「về」有「回」的意思,「đi」則有「去」的意思。
2.
除了「về」有「動詞 + về (關於) + 名詞」的用法之外,「đến、 tới」也有「動詞 + đến / tới (到) + 名詞」的用法。
相關連結