例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
Trời
đã
tối
lắm
rồi
,
chúng ta
mau
về
nhà
thôi
!
天色已經很晚了,我們快回家吧!
Món
đồ cổ
đó
cuối cùng
vẫn
về
tay
ông ấy
.
那件古董最後還是回到了他的手中。
Người
về nhất
đã
chạy
về
đích
với
tốc độ
cực
nhanh
.
第一名以極快的速度跑回了終點!
Đừng
quên
mang
hợp đồng
về
nhé
!
別忘了帶合約回來!
Em
còn
nghe
tin tức
gì
về
chị ấy
không
?
你還有聽到關於她的消息嗎?
Anh
có
rảnh
không
?
Em
muốn
thảo luận
với
anh
về
kế hoạch
ngày mai
.
你有空嗎?我想跟你討論關於明天的計畫。
練習 - 排列順序
不知何時才能回到故鄉。
khi nào
/
về
/
.
/
mới
/
không biết
/
có thể
/
quê
點擊顯示答案
Không biết khi nào mới có thể về quê.
我想說關於我爺爺的故事。
về
/
của
/
kể
/
câu chuyện
/
muốn
/
.
/
tôi
/
tôi
/
ông nội
點擊顯示答案
Tôi muốn kể về câu chuyện của ông nội tôi.