#30 「Đến、Tới」的用法

「đến」與「tới」的意思相同,中文常翻譯為「到」,有多種用法,不過用於表示到某地時,依使用情境也有可能翻譯成「去、來」。

「đến」與「tới」常見的用法如下:

  • 表示「到 / 去 / 來 + 地點」、「到 + 時間 / 時間段」。
  • 表示「去 / 來 + 動作」,通常使用在「來 + 動作」的場合較多,例如「đến 」+「ăn cơm (吃飯)」,通常用於表示「來吃飯」。
  • 與某些動詞連用,表示如「提到...」、「說到...」、「想到...」等,表示提到關於某人、事、物。
  • 表示在數字上達到高水準。
  • 與「tận」連用,表示令人感到驚訝。
  • 與「 mức、nỗi」連用,強調達到非常高的程度並導致某種結果。

此外,一般來說使用「đến」會比較正式,在對話時或文章中皆會使用,而「tới」比較偏向南部方言,在對話時會使用。

文法
đến / tới + 地點
到 / 去 / 來 + 地點
đến / tới + 時間 / 時間段
到 + 時間
đến / tới + 動詞
去 / 來 + 動詞
會提及其他事物的動詞 + đến / tới + 名詞
動詞 + 到 + 名詞
  • 如「說到」、「提到」、「討論到」等
đến / tới + 數字
表示在數字上達到高水準
đến / tới + tận + 地點 / 時間 / 時間段 / 數字
上述用法 + 令人感到驚訝
  • 「tận」在此為「盡頭、極限」之意,與「đến、tới」連用時表示令人感到驚訝
đến / tới + mức / nỗi...
強調達到非常高的程度並導致某種結果
  • 「mức」中文為「程度」、「層次」
  • 「nỗi」表示出現強烈的情感,常用於負面情況
例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
「đến / tới + 地點」
Tớ
đã
đến
hội trường
rồi
,
cậu
đang
đâu
thế
?

我已經到會場了,你在哪裡?

Con
đến
nhà
bạn
chơi
,
con
sẽ
về
trước
giờ
cơm tối
nha
mẹ
.

我去朋友家玩,我晚飯前會回來。

媽媽:
Hùng
,
đến
đây
,
mẹ
mua
bánh kem
về
rồi
.

媽媽:雄來這,媽媽買蛋糕回來了。

「đến / tới + 時間 / 時間段」
Hạn sử dụng
của
gói
bánh quy
này
chỉ
tới
tháng sau
thôi
,
mau
ăn
hết
đi
.

這包餅乾的保存期限到下個月而已,趕快吃完吧。

Cửa hàng
này
mở
đến
10 giờ
tối
.

這家店開到晚上十點。

「đến / tới + 動詞」
Xin
cảm ơn
mọi người
đã
đến
dự
đám cưới
của
hai
con
chúng tôi
.

感謝大家來參加我們兩個孩子的婚禮。

註:越南人在婚禮上通常由雙方家長之一代表致詞。

「會提及其他事物的動詞 + đến / tới + 名詞 」
Em
trả lời
thế nào
cũng được
,
nhưng
đừng
nhắc
đến
chị
đấy
!

你怎麼回答都可以,但別提到我。

朋友A:
Mỗi lần
bàn
tới
nhẫn
lại
nhớ
tới
cách
cầu hôn
của
chồng
cậu
.
朋友B:
Đừng
nói
nữa
,
bản thân
tớ
cũng
thấy
buồn cười
.

朋友A:每次一討論到戒指就想到妳老公的求婚方式。

朋友B:別說了,我自己也覺得好笑。

「đến / tới + 數字」
Độ
ồn
khi
máy bay
cất cánh
cao
đến
120
đề-xi-ben
.

飛機起飛時的噪音高達 120 分貝。

「đến / tới + tận + 地點 / 時間 / 時間段 / 數字」
Chúng tôi
suy nghĩ
đến tận
3 tiếng
mới
quyết định
được
bữa tối
ăn
.

我們想了三個小時才決定晚餐吃什麼。

Con
chó
đó
mỗi ngày
đều
đến tận
ga
để
đón
chủ
.

那隻狗每天都到車站迎接主人。

Hôm nay
tôi
làm
đến tận
10 giờ
tối
mới
được
về
nhà
.

我今天工作到晚上 10 點才能回家。

「đến / tới + mức / nỗi...」
Em ấy
nhận được
quà
,
vui
đến mức
nhảy
cẫng
lên
.

他收到禮物,開心到跳了起來。

練習 - 排列順序
我明天會先到公司拿資料。
đến
/
trước
/
ngày mai
/
sẽ
/
.
/
công ty
/
tôi
/
tài liệu
/
lấy
點擊顯示答案

Ngày mai tôi sẽ đến công ty lấy tài liệu trước.

我們要在這到幾點才能回家?
đây
/
phải
/
đến
/
?
/
tụi mình
/
/
mấy giờ
/
về nhà
/
có thể
/
mới
/
vậy
點擊顯示答案

Tụi mình phải ở đây tới mấy giờ mới có thể về nhà vậy?

我們已經討論到明年的計畫了。
thảo luận
/
kế hoạch
/
năm sau
/
đã
/
chúng tôi
/
đến
/
của
/
rồi
/
.
點擊顯示答案

Chúng tôi đã thảo luận đến kế hoạch của năm sau rồi.

他腳撞到桌子,痛到說不出話來。
không nói nên lời
/
/
đau
/
,
/
chân
/
vào
/
đụng
/
.
/
bàn
/
đến nỗi
點擊顯示答案

Chân nó đụng vào bàn, đau đến nỗi không nói nên lời.

Nó đụng chân vào bàn, đau đến nỗi không nói nên lời.

補充
1.
除了「đến、tới」有「動詞 + đến / tới (到) + 名詞 」的用法外,「về」也有「動詞 + về (關於) + 名詞」的用法。
2.
在表示「聽到」及「看到」時,一般會使用「nghe thấy (聽到)」及「nhìn thấy (看到)」,而不會使用「đến、tới」來表示。
相關連結