例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
Con
đường
này
cấm
lưu thông
từ
8 giờ
sáng
đến
6 giờ
chiều
.
這條路從早上八點到下午六點禁止通行。
註:在形容「6 pm」時,有些人會用「chiều (下午)」;有些人會用「tối (晚上)」。
Anh ấy
không
một
ngày
nào
lười biếng
từ
đầu năm
tới
cuối năm
.
他從年初到年尾沒有一天偷懶。
Từ
nhà
bạn
đến
công ty
lái xe
mất
bao lâu
?
從你家到公司開車要花多少時間?
Mới
có
một năm
mà
từ
1 mét 55
nó
đã
cao
đến
1 mét 70
.
才一年他就從 1 米 55 高到 1 米 70。
註:請留意「từ...đến...」的用法,在此情境下會顯得比較自然,此為少數情況。
Từ
giấy vệ sinh
đến
tủ lạnh
đến
máy tính
,
cửa hàng
chúng tôi
đều
có
bán
!
從衛生紙到冰箱到電腦,我們店都有賣!
Sắp xếp
theo
thứ tự
bảng chữ cái
từ
A
đến
Y
.
依照字母從上到下排列。
註:越南語最後一個字母為「Y」。
練習 - 排列順序
從小到大,他一直是我最好的朋友。
nhỏ
/
,
/
người
/
nhất
/
Lâm
/
lớn
/
từ
/
luôn
/
đến
/
là
/
bạn
/
tôi
/
.
/
của
/
tốt
點擊顯示答案
Từ nhỏ đến lớn, Lâm luôn là người bạn tốt nhất của tôi.
我想挑戰從台北走到高雄。
thử thách
/
tới
/
tôi
/
Đài Bắc
/
muốn
/
.
/
từ
/
Cao Hùng
/
đi bộ
點擊顯示答案
Tôi muốn thử thách đi bộ từ Đài Bắc tới Cao Hùng.