#31 「Từ...đến / tới...」從...到...

「từ...đến / tới...」表示「從...到...」,應用範圍相當廣,使用情境大致如下:

  • 用於時間,例如「từ (從) 1 giờ (1 點) tới (到) 3 giờ(3 點)」。
  • 用於地點、空間,例如「từ (從) thành phố (城市) Hồ Chí Minh (胡志明) đến (到) Hà Nội (河內)」。
  • 用於數值、數量,例如「từ (從) 1 tới (到) 10」。
  • 用於抽象概念,例如「từ (從) giám đốc (經理) đến (到) nhân viên (員工)」,表示職位的層級範圍。

另外,「đến」和「tới」的意思相同,但「đến」較為正式,而「tới」則更常用於口語,並且在南部地區使用較為頻繁。

文法
từ...đến / tới...
從...到...
例句與練習
*點擊越南語單字顯示中文翻譯
Con
đường
này
cấm
lưu thông
từ
8 giờ
sáng
đến
6 giờ
chiều
.

這條路從早上八點到下午六點禁止通行。

註:在形容「6 pm」時,有些人會用「chiều (下午)」;有些人會用「tối (晚上)」。

Anh ấy
không
một
ngày
nào
lười biếng
từ
đầu năm
tới
cuối năm
.

他從年初到年尾沒有一天偷懶。

Từ
nhà
bạn
đến
công ty
lái xe
mất
bao lâu
?

從你家到公司開車要花多少時間?

Mới
một năm
từ
1 mét 55
đã
cao
đến
1 mét 70
.

才一年他就從 1 米 55 高到 1 米 70。

註:請留意「từ...đến...」的用法,在此情境下會顯得比較自然,此為少數情況。

Từ
giấy vệ sinh
đến
tủ lạnh
đến
máy tính
,
cửa hàng
chúng tôi
đều
bán
!

從衛生紙到冰箱到電腦,我們店都有賣!

Sắp xếp
theo
thứ tự
bảng chữ cái
từ
A
đến
Y
.

依照字母從上到下排列。

註:越南語最後一個字母為「Y」。

練習 - 排列順序
從小到大,他一直是我最好的朋友。
nhỏ
/
,
/
người
/
nhất
/
Lâm
/
lớn
/
từ
/
luôn
/
đến
/
/
bạn
/
tôi
/
.
/
của
/
tốt
點擊顯示答案

Từ nhỏ đến lớn, Lâm luôn là người bạn tốt nhất của tôi.

我想挑戰從台北走到高雄。
thử thách
/
tới
/
tôi
/
Đài Bắc
/
muốn
/
.
/
từ
/
Cao Hùng
/
đi bộ
點擊顯示答案

Tôi muốn thử thách đi bộ từ Đài Bắc tới Cao Hùng.

相關連結